Bản dịch của từ Cabriole leg trong tiếng Việt

Cabriole leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabriole leg (Noun)

kˈæbɹiˌoʊl lˈɛɡ
kˈæbɹiˌoʊl lˈɛɡ
01

Một loại chân nội thất có hình cong ra ngoài ở phần trên và cong vào trong ở phần dưới, giống như chân của động vật.

A type of furniture leg that is curved outward at the top and then inward at the bottom, resembling an animal's leg.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết kế chân thường được sử dụng trong đồ nội thất cổ, đặc biệt trong phong cách queen anne và chippendale.

A leg design often used in antique furniture, particularly in the queen anne and chippendale styles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yếu tố trang trí trong sản xuất đồ nội thất, liên quan đến sự thanh lịch và phong cách.

A decorative element in furniture making, associated with elegance and style.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cabriole leg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabriole leg

Không có idiom phù hợp