Bản dịch của từ Cabriole leg trong tiếng Việt
Cabriole leg
Noun [U/C]

Cabriole leg (Noun)
kˈæbɹiˌoʊl lˈɛɡ
kˈæbɹiˌoʊl lˈɛɡ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết kế chân thường được sử dụng trong đồ nội thất cổ, đặc biệt trong phong cách queen anne và chippendale.
A leg design often used in antique furniture, particularly in the queen anne and chippendale styles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cabriole leg
Không có idiom phù hợp