Bản dịch của từ Café au lait spot trong tiếng Việt

Café au lait spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Café au lait spot (Noun)

kəfˈeɪ ˈoʊ lˈeɪ spˈɑt
kəfˈeɪ ˈoʊ lˈeɪ spˈɑt
01

Một tổn thương trên da màu nâu sáng thường gặp ở những người có các tình trạng di truyền nhất định.

A light brown skin lesion that is commonly found in individuals with certain genetic conditions.

Ví dụ

The café au lait spot on Sarah's arm raised concerns about her health.

Café au lait spot trên cánh tay của Sarah khiến mọi người lo lắng về sức khỏe.

Many people do not notice their café au lait spots until adulthood.

Nhiều người không nhận thấy café au lait spot của họ cho đến khi trưởng thành.

Are café au lait spots common in individuals with genetic disorders?

Café au lait spot có phổ biến ở những người mắc rối loạn di truyền không?

02

Một loại nốt ruồi bẩm sinh có đặc điểm màu sắc giống như cà phê với sữa.

A type of birthmark characterized by its color that resembles coffee with milk.

Ví dụ

Many children have a café au lait spot on their skin.

Nhiều trẻ em có một vết bớt café au lait trên da.

Not all café au lait spots indicate a health issue.

Không phải tất cả các vết bớt café au lait đều chỉ ra vấn đề sức khỏe.

Do you know anyone with a café au lait spot?

Bạn có biết ai có vết bớt café au lait không?

03

Một chỉ báo có thể của các rối loạn di truyền tiềm ẩn như u xơ thần kinh.

A possible indicator of underlying genetic disorders such as neurofibromatosis.

Ví dụ

The café au lait spot on Sarah's arm raised concerns about her health.

Đốm café au lait trên cánh tay của Sarah khiến mọi người lo lắng về sức khỏe.

There are no café au lait spots on John's skin, indicating good health.

Không có đốm café au lait nào trên da của John, cho thấy sức khỏe tốt.

Are café au lait spots common in children with genetic disorders?

Đốm café au lait có phổ biến ở trẻ em mắc bệnh di truyền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/café au lait spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Café au lait spot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.