Bản dịch của từ Café au lait spot trong tiếng Việt
Café au lait spot
Noun [U/C]

Café au lait spot (Noun)
kəfˈeɪ ˈoʊ lˈeɪ spˈɑt
kəfˈeɪ ˈoʊ lˈeɪ spˈɑt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ báo có thể của các rối loạn di truyền tiềm ẩn như u xơ thần kinh.
A possible indicator of underlying genetic disorders such as neurofibromatosis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Café au lait spot
Không có idiom phù hợp