Bản dịch của từ Café au lait spot trong tiếng Việt

Café au lait spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Café au lait spot (Noun)

kəfˈeɪ ˈoʊ lˈeɪ spˈɑt
kəfˈeɪ ˈoʊ lˈeɪ spˈɑt
01

Một tổn thương trên da màu nâu sáng thường gặp ở những người có các tình trạng di truyền nhất định.

A light brown skin lesion that is commonly found in individuals with certain genetic conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại nốt ruồi bẩm sinh có đặc điểm màu sắc giống như cà phê với sữa.

A type of birthmark characterized by its color that resembles coffee with milk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ báo có thể của các rối loạn di truyền tiềm ẩn như u xơ thần kinh.

A possible indicator of underlying genetic disorders such as neurofibromatosis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/café au lait spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Café au lait spot

Không có idiom phù hợp