Bản dịch của từ Calling card trong tiếng Việt

Calling card

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calling card (Idiom)

01

Một đặc điểm riêng biệt hoặc đặc điểm thương hiệu của một người hoặc một vật.

A distinctive feature or trademark characteristic of a person or thing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu tượng hoặc dấu hiệu cho thấy sự chấp nhận hoặc tham gia của một ai đó vào một cộng đồng.

A symbol or indication of someones acceptance or participation in a community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật phẩm xác định sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của ai đó trong một tình huống cụ thể.

An item that identifies someones presence or influence in a particular situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calling card cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calling card

Không có idiom phù hợp