Bản dịch của từ Calling card trong tiếng Việt
Calling card

Calling card (Idiom)
Một đặc điểm riêng biệt hoặc đặc điểm thương hiệu của một người hoặc một vật.
A distinctive feature or trademark characteristic of a person or thing.
Một biểu tượng hoặc dấu hiệu cho thấy sự chấp nhận hoặc tham gia của một ai đó vào một cộng đồng.
A symbol or indication of someones acceptance or participation in a community.
Một vật phẩm xác định sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của ai đó trong một tình huống cụ thể.
An item that identifies someones presence or influence in a particular situation.
"Calling card" là một danh từ tiếng Anh, chỉ một thẻ nhỏ dùng để giới thiệu bản thân hoặc để lại thông tin liên lạc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các thẻ thăm hoặc thông điệp để lại sau khi một người không thể gặp trực tiếp. Trong tiếng Anh Anh, "calling card" cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang hàm ý truyền thống hơn, liên quan đến sự lịch thiệp trong giao tiếp xã hội. Khi phát âm, hai biến thể này hầu như giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Thuật ngữ "calling card" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "carte de visite", nghĩa là thẻ giới thiệu. Từ này có gốc Latin "card" từ "charta", có nghĩa là giấy. Vào thế kỷ 19, thẻ gọi được sử dụng để thể hiện địa vị xã hội và giao tiếp trong các buổi gặp gỡ xã hội. Ngày nay, "calling card" không chỉ chỉ thẻ giấy mà còn bao gồm cả danh thiếp điện tử, đồng thời phản ánh tính chính thống và sự kết nối cá nhân trong giao tiếp.
Cụm từ "calling card" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi nói và viết, thường để chỉ một phương thức nhận diện hoặc một yếu tố đặc trưng của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để mô tả thẻ danh thiếp, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp thương mại và dịch vụ. Ngoài ra, nó cũng có thể ám chỉ đến những dấu hiệu hay hành động biểu hiện một phẩm chất hay đặc điểm nhận diện của ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp