Bản dịch của từ Camilla trong tiếng Việt
Camilla

Camilla (Noun)
Camilla is a popular flower used in traditional wedding bouquets.
Camilla là một loài hoa phổ biến được sử dụng trong bó hoa cưới truyền thống.
I have never seen a Camilla plant with purple flowers.
Tôi chưa bao giờ thấy một cây Camilla có hoa màu tím.
Is Camilla a suitable choice for decorating a social event venue?
Camilla có phải là lựa chọn phù hợp để trang trí một địa điểm tổ chức sự kiện xã hội không?
Camilla (Phrase)
Dùng để chỉ một phụ nữ trẻ, thường là những người có xuất thân thời trang hoặc giàu có, được coi là quá tinh tế, được bảo vệ quá mức và chưa trưởng thành.
Used to refer to a young woman typically one from a fashionable or wealthy background who is considered to be overrefined overprotected and immature.
Camilla is often criticized for being too sheltered and immature.
Camilla thường bị chỉ trích vì quá bảo bọc và non nớt.
Not every wealthy girl is a Camilla, some are quite independent.
Không phải cô gái giàu có nào cũng là Camilla, một số khá độc lập.
Is Camilla always seen as overrefined and immature by society?
Liệu Camilla luôn được xem là quá tinh tế và non nớt bởi xã hội không?
Camilla là một danh từ riêng, thường ám chỉ đến Camilla, Nữ công tước xứ Cornwall, vợ của Vương tử Charles. Trong văn hóa đại chúng và truyền thông, tên này gắn liền với các chủ đề như hoàng gia Anh và các hoạt động xã hội, từ thiện. Từ "Camilla" không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "camilla" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camilla", có nghĩa là "người phục vụ" hoặc "người tiễn đưa". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những phụ nữ quý tộc hoặc những người phục vụ trong các buổi lễ. Ngày nay, "camilla" không chỉ đề cập đến một loại giường di động dùng để vận chuyển bệnh nhân mà còn gợi nhớ đến tính chất phục vụ, nâng đỡ trong tình huống khẩn cấp. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh vai trò thiết yếu của từ trong ngành y tế hiện đại.
Từ "camilla" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do đây là một thuật ngữ cụ thể thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ giường cáng di động. Trong bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về y học, di sản văn hóa hoặc thiết kế sản phẩm. Ở đây, "camilla" thường xuất hiện khi nói đến sự chăm sóc sức khỏe, vận chuyển bệnh nhân hoặc trong các tình huống y tế khẩn cấp.