Bản dịch của từ Camilla trong tiếng Việt

Camilla

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camilla (Noun)

kəˈmɪ.lə
kəˈmɪ.lə
01

Một loại cây được trồng rộng rãi thuộc họ madder, có hoa sáng thường có màu hồng, đỏ hoặc trắng.

A widely cultivated plant of the madder family with bright flowers that are typically pink red or white.

Ví dụ

Camilla is a popular flower used in traditional wedding bouquets.

Camilla là một loài hoa phổ biến được sử dụng trong bó hoa cưới truyền thống.

I have never seen a Camilla plant with purple flowers.

Tôi chưa bao giờ thấy một cây Camilla có hoa màu tím.

Is Camilla a suitable choice for decorating a social event venue?

Camilla có phải là lựa chọn phù hợp để trang trí một địa điểm tổ chức sự kiện xã hội không?

Camilla (Phrase)

kəˈmɪ.lə
kəˈmɪ.lə
01

Dùng để chỉ một phụ nữ trẻ, thường là những người có xuất thân thời trang hoặc giàu có, được coi là quá tinh tế, được bảo vệ quá mức và chưa trưởng thành.

Used to refer to a young woman typically one from a fashionable or wealthy background who is considered to be overrefined overprotected and immature.

Ví dụ

Camilla is often criticized for being too sheltered and immature.

Camilla thường bị chỉ trích vì quá bảo bọc và non nớt.

Not every wealthy girl is a Camilla, some are quite independent.

Không phải cô gái giàu có nào cũng là Camilla, một số khá độc lập.

Is Camilla always seen as overrefined and immature by society?

Liệu Camilla luôn được xem là quá tinh tế và non nớt bởi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camilla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camilla

Không có idiom phù hợp