Bản dịch của từ Can't keep your eyes off trong tiếng Việt
Can't keep your eyes off

Can't keep your eyes off (Idiom)
Many people can't keep their eyes off the new cafe downtown.
Nhiều người không thể rời mắt khỏi quán cà phê mới ở trung tâm.
She can't keep her eyes off that stunning dress in the store.
Cô ấy không thể rời mắt khỏi chiếc váy đẹp trong cửa hàng.
Why can't you keep your eyes off your phone during dinner?
Tại sao bạn không thể rời mắt khỏi điện thoại trong bữa tối?
At the concert, I can't keep my eyes off Taylor Swift.
Tại buổi hòa nhạc, tôi không thể rời mắt khỏi Taylor Swift.
I can't keep my eyes off the beautiful street art in Chicago.
Tôi không thể rời mắt khỏi những tác phẩm nghệ thuật đường phố đẹp ở Chicago.
Can you keep your eyes off the stunning sunset at the beach?
Bạn có thể rời mắt khỏi hoàng hôn tuyệt đẹp ở bãi biển không?
Many people can't keep their eyes off the new iPhone 15.
Nhiều người không thể rời mắt khỏi chiếc iPhone 15 mới.
I can't keep my eyes off the beautiful sunset in Miami.
Tôi không thể rời mắt khỏi hoàng hôn đẹp ở Miami.
Why can't you keep your eyes off that celebrity's Instagram?
Tại sao bạn không thể rời mắt khỏi Instagram của người nổi tiếng đó?
"Cant keep your eyes off" là một thành ngữ trong tiếng Anh, diễn tả sự chú ý mãnh liệt hay hấp dẫn đối với một người hoặc một vật nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ. Trong Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh, cách dùng và nghĩa đều tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt và ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng.