Bản dịch của từ Can't keep your eyes off trong tiếng Việt

Can't keep your eyes off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Can't keep your eyes off (Idiom)

01

Một cụm từ được sử dụng để diễn tả rằng ai đó rất thu hút hoặc bị cuốn hút bởi một cái gì đó hoặc một ai đó, không thể ngừng nhìn vào nó.

A phrase used to express that someone is very attracted to or fascinated by something or someone, unable to stop looking at it.

Ví dụ

Many people can't keep their eyes off the new cafe downtown.

Nhiều người không thể rời mắt khỏi quán cà phê mới ở trung tâm.

She can't keep her eyes off that stunning dress in the store.

Cô ấy không thể rời mắt khỏi chiếc váy đẹp trong cửa hàng.

Why can't you keep your eyes off your phone during dinner?

Tại sao bạn không thể rời mắt khỏi điện thoại trong bữa tối?

02

Được sử dụng không chính thức để chỉ ra rằng sự chú ý của một người bị giữ lại mạnh mẽ bởi một cái gì đó.

Used informally to indicate that one's attention is strongly held by something.

Ví dụ

At the concert, I can't keep my eyes off Taylor Swift.

Tại buổi hòa nhạc, tôi không thể rời mắt khỏi Taylor Swift.

I can't keep my eyes off the beautiful street art in Chicago.

Tôi không thể rời mắt khỏi những tác phẩm nghệ thuật đường phố đẹp ở Chicago.

Can you keep your eyes off the stunning sunset at the beach?

Bạn có thể rời mắt khỏi hoàng hôn tuyệt đẹp ở bãi biển không?

03

Thường ngụ ý một mức độ ngưỡng mộ hoặc ám ảnh đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.

Often implies a level of admiration or obsession over someone or something.

Ví dụ

Many people can't keep their eyes off the new iPhone 15.

Nhiều người không thể rời mắt khỏi chiếc iPhone 15 mới.

I can't keep my eyes off the beautiful sunset in Miami.

Tôi không thể rời mắt khỏi hoàng hôn đẹp ở Miami.

Why can't you keep your eyes off that celebrity's Instagram?

Tại sao bạn không thể rời mắt khỏi Instagram của người nổi tiếng đó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/can't keep your eyes off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Can't keep your eyes off

Không có idiom phù hợp