Bản dịch của từ Canary wood trong tiếng Việt

Canary wood

Noun [U/C]

Canary wood (Noun)

kənˈɛɹi wʊd
kənˈɛɹi wʊd
01

Loại gỗ giống gỗ gụ, màu nâu vàng của một trong hai cây thuộc họ lauraceae, apollonias barbujana và phoebe indica, chủ yếu được sử dụng trong nghề mộc và đóng tủ.

The yellow-brown, mahogany-like wood of either of two trees of the family lauraceae, apollonias barbujana and phoebe indica, primarily used in carpentry and cabinetmaking.

Ví dụ

The cabinet was made of canary wood, giving it a warm hue.

Tủ quần áo được làm từ gỗ canary, tạo nên màu ấm áp.

The carpenter selected canary wood for its durability and beautiful grain.

Thợ mộc đã chọn gỗ canary vì tính bền và vân đẹp.

02

Gỗ màu vàng hoặc màu cam của bất kỳ loại cây nào, đặc biệt là liriodendron tulipifera (họ magnoliaceae) và morinda citrifolia (họ rubiaceae), chủ yếu được sử dụng trong nghề mộc và đóng tủ; một cây tạo ra gỗ như vậy.

The yellow or orange-coloured wood of any of various trees, especially liriodendron tulipifera (family magnoliaceae) and morinda citrifolia (family rubiaceae), primarily used in carpentry and cabinetmaking; a tree producing such wood.

Ví dụ

The canary wood was used to make a beautiful cabinet.

Gỗ canary được sử dụng để làm một chiếc tủ đẹp.

The carpenter selected canary wood for the custom furniture order.

Thợ mộc đã chọn gỗ canary cho đơn đặt hàng đồ gỗ độc đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canary wood

Không có idiom phù hợp