Bản dịch của từ Phoebe trong tiếng Việt

Phoebe

Noun [U/C]

Phoebe (Noun)

fˈibi
fˈibi
01

Một titaness, con gái của thiên vương tinh (thiên đường) và gaia (trái đất). bà trở thành mẹ của leto và do đó là bà của apollo và artemis. trong văn bản hy lạp sau này, tên của cô thường được dùng cho selene (mặt trăng).

A titaness daughter of uranus heaven and gaia earth she became the mother of leto and thus the grandmother of apollo and artemis in later greek writing her name was often used for selene moon

Ví dụ

Phoebe was a Titaness daughter of Uranus and Gaia.

Phoebe là con gái của Uranus và Gaia.

She did not become the mother of Leto, but of another.

Cô ấy không trở thành mẹ của Leto, mà là của người khác.

Was Phoebe the grandmother of Apollo and Artemis?

Phoebe có phải là bà ngoại của Apollo và Artemis không?

02

Một loài đớp ruồi bạo chúa mỹ với bộ lông chủ yếu là màu nâu xám hoặc hơi đen.

An american tyrant flycatcher with mainly greybrown or blackish plumage

Ví dụ

Phoebe is a charming bird often seen in urban areas.

Phoebe là một loài chim dễ thương thường được thấy ở khu vực đô thị.

There is no mistaking the distinctive call of a phoebe.

Không thể nhầm lẫn với tiếng gọi đặc biệt của một phoebe.

Does the phoebe build its nest in hidden or open locations?

Liệu phoebe có xây tổ ở những nơi ẩn hoặc mở?

03

Một vệ tinh của sao thổ, cách xa hành tinh nhất và có quỹ đạo nghịch hành lệch tâm, được phát hiện vào năm 1898 (đường kính trung bình 220 km).

A satellite of saturn the furthest from the planet and with an eccentric retrograde orbit discovered in 1898 average diameter 220 km

Ví dụ

Phoebe is a distant moon of Saturn with a unique orbit.

Phoebe là một mặt trăng xa của Sao Thổ với quỹ đạo độc đáo.

There is no IELTS question related to Phoebe's discovery in 1898.

Không có câu hỏi IELTS nào liên quan đến việc phát hiện của Phoebe vào năm 1898.

Is Phoebe the furthest moon from Saturn with an eccentric orbit?

Phoebe có phải là mặt trăng xa nhất từ Sao Thổ với quỹ đạo lệch không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phoebe

Không có idiom phù hợp