Bản dịch của từ Retrograde trong tiếng Việt
Retrograde

Retrograde (Adjective)
Many believe social media is a retrograde step for communication.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội là bước lùi trong giao tiếp.
The retrograde policies harmed community development in several cities.
Các chính sách lùi bước đã gây hại cho sự phát triển cộng đồng ở nhiều thành phố.
Is the retrograde trend in education affecting students' social skills?
Xu hướng lùi bước trong giáo dục có ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội của học sinh không?
The retrograde policies of 2020 harmed many low-income families in America.
Các chính sách ngược lại của năm 2020 đã gây hại cho nhiều gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.
These retrograde ideas do not support social progress in our community.
Những ý tưởng ngược lại này không hỗ trợ tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Are retrograde practices still common in modern social movements today?
Có phải các thực hành ngược lại vẫn phổ biến trong các phong trào xã hội hiện nay không?
(của một sự thay đổi biến chất) do sự giảm nhiệt độ hoặc áp suất.
Of a metamorphic change resulting from a decrease in temperature or pressure.
The retrograde changes in society often lead to increased inequality and unrest.
Những thay đổi ngược lại trong xã hội thường dẫn đến bất bình đẳng và bất ổn.
Retrograde effects on social mobility are not always easy to identify.
Các tác động ngược lại đến sự di chuyển xã hội không phải lúc nào cũng dễ xác định.
Are retrograde changes in social norms affecting youth engagement today?
Có phải những thay đổi ngược lại trong các chuẩn mực xã hội đang ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ hôm nay?
Hướng hoặc di chuyển ngược lại.
Directed or moving backwards.
Many retrograde policies were proposed during the last election in 2020.
Nhiều chính sách lùi bước đã được đề xuất trong cuộc bầu cử năm 2020.
The community does not support retrograde ideas about education reform.
Cộng đồng không ủng hộ những ý tưởng lùi bước về cải cách giáo dục.
Are retrograde attitudes towards technology common in today's society?
Có phải những thái độ lùi bước đối với công nghệ phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Retrograde (Noun)
Một người thoái hóa.
A degenerate person.
Many believe that retrogrades harm society with their negative actions.
Nhiều người tin rằng những người suy đồi gây hại cho xã hội.
The retrograde in our community does not follow the law.
Người suy đồi trong cộng đồng chúng tôi không tuân theo pháp luật.
Are retrogrades a major issue in urban areas like New York?
Những người suy đồi có phải là vấn đề lớn ở các khu đô thị như New York không?
Retrograde (Verb)
Many social movements retrograde to earlier times for inspiration and guidance.
Nhiều phong trào xã hội quay ngược về thời gian trước để lấy cảm hứng.
Social policies do not retrograde; they must adapt to current needs.
Các chính sách xã hội không quay ngược; chúng phải thích ứng với nhu cầu hiện tại.
Can social norms retrograde to the 1950s in today's society?
Có phải các chuẩn mực xã hội quay ngược về thập niên 1950 trong xã hội hôm nay không?
The community experienced retrograde changes in social behavior last year.
Cộng đồng đã trải qua những thay đổi ngược trong hành vi xã hội năm ngoái.
The new policy did not cause retrograde motion in public opinion.
Chính sách mới không gây ra chuyển động ngược trong dư luận.
Did the recent events lead to retrograde trends in social interactions?
Các sự kiện gần đây có dẫn đến xu hướng ngược trong tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "retrograde" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retrogradus", mang nghĩa "đi ngược lại". Trong ngữ cảnh thiên văn, từ này chỉ việc một hành tinh di chuyển ngược chiều quay của Trái Đất. Trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, "retrograde" có thể chỉ sự quay trở lại các thái độ, giá trị hoặc hành vi cũ khi đối mặt với áp lực. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự thay đổi nhỏ trong ngữ điệu phát âm.
Từ "retrograde" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retrogradus", trong đó "retro" có nghĩa là "lùi lại" và "gradus" có nghĩa là "bước". Từ này ban đầu được sử dụng trong triết học và thiên văn học để chỉ sự di chuyển ngược của các hành tinh. Ý nghĩa hiện tại của "retrograde", ám chỉ đến các sự kiện hoặc xu hướng đi ngược lại với sự phát triển thông thường, phản ánh rõ ràng sự trở về, lùi lại trong tiến trình.
Từ "retrograde" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "retrograde" thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc thiên văn, thể hiện sự di chuyển ngược lại của hành tinh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng có thể được áp dụng để mô tả xu hướng đi xuống hoặc sự suy thoái trong các lĩnh vực xã hội, kinh tế hay chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp