Bản dịch của từ Retrograde trong tiếng Việt

Retrograde

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Retrograde (Adjective)

ɹˈɛtɹəgɹeɪd
ɹˈɛtɹəgɹeɪd
01

Hoàn nguyên về tình trạng trước đó và kém hơn.

Reverting to an earlier and inferior condition

Ví dụ

Many believe social media is a retrograde step for communication.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội là bước lùi trong giao tiếp.

The retrograde policies harmed community development in several cities.

Các chính sách lùi bước đã gây hại cho sự phát triển cộng đồng ở nhiều thành phố.

Is the retrograde trend in education affecting students' social skills?

Xu hướng lùi bước trong giáo dục có ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội của học sinh không?

02

(về thứ tự của cái gì đó) đảo ngược; nghịch đảo.

Of the order of something reversed inverse

Ví dụ

The retrograde policies of 2020 harmed many low-income families in America.

Các chính sách ngược lại của năm 2020 đã gây hại cho nhiều gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.

These retrograde ideas do not support social progress in our community.

Những ý tưởng ngược lại này không hỗ trợ tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Are retrograde practices still common in modern social movements today?

Có phải các thực hành ngược lại vẫn phổ biến trong các phong trào xã hội hiện nay không?

03

(của một sự thay đổi biến chất) do sự giảm nhiệt độ hoặc áp suất.

Of a metamorphic change resulting from a decrease in temperature or pressure

Ví dụ

The retrograde changes in society often lead to increased inequality and unrest.

Những thay đổi ngược lại trong xã hội thường dẫn đến bất bình đẳng và bất ổn.

Retrograde effects on social mobility are not always easy to identify.

Các tác động ngược lại đến sự di chuyển xã hội không phải lúc nào cũng dễ xác định.

Are retrograde changes in social norms affecting youth engagement today?

Có phải những thay đổi ngược lại trong các chuẩn mực xã hội đang ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ hôm nay?

04

Hướng hoặc di chuyển ngược lại.

Directed or moving backwards

Ví dụ

Many retrograde policies were proposed during the last election in 2020.

Nhiều chính sách lùi bước đã được đề xuất trong cuộc bầu cử năm 2020.

The community does not support retrograde ideas about education reform.

Cộng đồng không ủng hộ những ý tưởng lùi bước về cải cách giáo dục.

Are retrograde attitudes towards technology common in today's society?

Có phải những thái độ lùi bước đối với công nghệ phổ biến trong xã hội hôm nay không?

Retrograde (Noun)

ɹˈɛtɹəgɹeɪd
ɹˈɛtɹəgɹeɪd
01

Một người thoái hóa.

A degenerate person

Ví dụ

Many believe that retrogrades harm society with their negative actions.

Nhiều người tin rằng những người suy đồi gây hại cho xã hội.

The retrograde in our community does not follow the law.

Người suy đồi trong cộng đồng chúng tôi không tuân theo pháp luật.

Are retrogrades a major issue in urban areas like New York?

Những người suy đồi có phải là vấn đề lớn ở các khu đô thị như New York không?

Retrograde (Verb)

ɹˈɛtɹəgɹeɪd
ɹˈɛtɹəgɹeɪd
01

Quay lại vị trí hoặc thời gian.

Go back in position or time

Ví dụ

Many social movements retrograde to earlier times for inspiration and guidance.

Nhiều phong trào xã hội quay ngược về thời gian trước để lấy cảm hứng.

Social policies do not retrograde; they must adapt to current needs.

Các chính sách xã hội không quay ngược; chúng phải thích ứng với nhu cầu hiện tại.

Can social norms retrograde to the 1950s in today's society?

Có phải các chuẩn mực xã hội quay ngược về thập niên 1950 trong xã hội hôm nay không?

02

Hiển thị chuyển động lùi.

Show retrograde motion

Ví dụ

The community experienced retrograde changes in social behavior last year.

Cộng đồng đã trải qua những thay đổi ngược trong hành vi xã hội năm ngoái.

The new policy did not cause retrograde motion in public opinion.

Chính sách mới không gây ra chuyển động ngược trong dư luận.

Did the recent events lead to retrograde trends in social interactions?

Các sự kiện gần đây có dẫn đến xu hướng ngược trong tương tác xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrograde

Không có idiom phù hợp