Bản dịch của từ Capriccio trong tiếng Việt
Capriccio

Capriccio (Noun)
The capriccio displayed at the gallery combined real and imaginary elements beautifully.
Bức capriccio trưng bày tại phòng triển lãm kết hợp các yếu tố thực và tưởng tượng một cách tuyệt đẹp.
Many artists do not create capriccios for social themes anymore.
Nhiều nghệ sĩ không còn sáng tác capriccios về các chủ đề xã hội nữa.
Is the capriccio by Maria a reflection of our social realities?
Bức capriccio của Maria có phải là sự phản ánh của thực tại xã hội chúng ta không?
The capriccio played at the party energized everyone in the room.
Bản capriccio được chơi tại bữa tiệc đã làm mọi người phấn khởi.
The band did not perform a capriccio at the social gathering.
Ban nhạc đã không biểu diễn một bản capriccio tại buổi gặp mặt xã hội.
Did the orchestra include a capriccio in their concert program?
Dàn nhạc có bao gồm một bản capriccio trong chương trình hòa nhạc không?
Họ từ
Từ "capriccio" có nguồn gốc từ tiếng Ý, được sử dụng để chỉ một thể loại âm nhạc hoặc tác phẩm nghệ thuật thể hiện sự tự do, ngẫu hứng và tính lấp lánh. Trong âm nhạc, capriccio thường được hiểu là một bản nhạc ngắn, thường mang tính vui tươi, chơi đùa. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên hình thức và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong nghệ thuật và văn học, capriccio có thể được hiểu là một trạng thái tâm lý bất ngờ, thể hiện qua sự chuyển đổi sắc thái hay cảm hứng.
Từ "capriccio" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ Latin "capriccio", có nghĩa là "sự vui vẻ bất chợt". Từ này được hình thành từ "caper" (con dê) và "capra" (con dê cái), tượng trưng cho tính cách thoải mái và vui vẻ của những con vật này. Trong âm nhạc, "capriccio" chỉ những tác phẩm có tính chất tùy ý, tự do và đầy sự ngẫu hứng, phản ánh tính cách vui tươi và huyền bí từ nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ "capriccio" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt là trong các tác phẩm của các nhạc sĩ cổ điển như Chopin hay Paganini. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể không xuất hiện một cách thường xuyên trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc thảo luận về nghệ thuật và âm nhạc, nó có thể được dùng để chỉ một tác phẩm có tính chất ngẫu hứng hoặc vui tươi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp