Bản dịch của từ Capriccio trong tiếng Việt

Capriccio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capriccio (Noun)

kəpɹˈitʃioʊ
kəpɹˈitʃioʊ
01

Một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật khác thể hiện một điều tưởng tượng hoặc sự kết hợp giữa các đặc điểm thực và tưởng tượng.

A painting or other work of art representing a fantasy or a mixture of real and imaginary features.

Ví dụ

The capriccio displayed at the gallery combined real and imaginary elements beautifully.

Bức capriccio trưng bày tại phòng triển lãm kết hợp các yếu tố thực và tưởng tượng một cách tuyệt đẹp.

Many artists do not create capriccios for social themes anymore.

Nhiều nghệ sĩ không còn sáng tác capriccios về các chủ đề xã hội nữa.

Is the capriccio by Maria a reflection of our social realities?

Bức capriccio của Maria có phải là sự phản ánh của thực tại xã hội chúng ta không?

02

Một bản nhạc sống động, thường là một bản nhạc ngắn và có hình thức tự do.

A lively piece of music typically one that is short and free in form.

Ví dụ

The capriccio played at the party energized everyone in the room.

Bản capriccio được chơi tại bữa tiệc đã làm mọi người phấn khởi.

The band did not perform a capriccio at the social gathering.

Ban nhạc đã không biểu diễn một bản capriccio tại buổi gặp mặt xã hội.

Did the orchestra include a capriccio in their concert program?

Dàn nhạc có bao gồm một bản capriccio trong chương trình hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capriccio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capriccio

Không có idiom phù hợp