Bản dịch của từ Carbon footprint trong tiếng Việt
Carbon footprint

Carbon footprint (Noun)
Lượng carbon dioxide thải vào khí quyển do hoạt động của một cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng cụ thể.
The amount of carbon dioxide released into the atmosphere as a result of the activities of a particular individual organization or community.
Reducing our carbon footprint is essential for a sustainable future.
Việc giảm lượng dấu chân carbon của chúng ta là cần thiết cho tương lai bền vững.
Ignoring the carbon footprint can harm the environment and health.
Bỏ qua dấu chân carbon có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe.
What steps can we take to decrease our carbon footprint effectively?
Chúng ta có thể thực hiện những bước nào để giảm dấu chân carbon của mình một cách hiệu quả?
Reducing our carbon footprint is crucial for a sustainable future.
Giảm dấu chân carbon của chúng tôi là quan trọng cho tương lai bền vững.
Ignoring our carbon footprint will harm the environment in the long run.
Bỏ qua dấu chân carbon của chúng tôi sẽ gây hại cho môi trường trong dài hạn.
Carbon footprint (Idiom)
Thước đo tác động môi trường của các hoạt động của một cá nhân hoặc tổ chức
A measure of the environmental impact of a person or organizations activities
Reducing our carbon footprint is essential for a sustainable future.
Việc giảm lượng dấu chân carbon của chúng ta là rất quan trọng cho tương lai bền vững.
Ignoring our carbon footprint will harm the environment in the long run.
Bỏ qua lượng dấu chân carbon của chúng ta sẽ gây hại cho môi trường trong dài hạn.
What steps can we take to reduce our carbon footprint effectively?
Chúng ta có thể thực hiện những bước nào để giảm lượng dấu chân carbon một cách hiệu quả?
Reducing our carbon footprint is essential for a sustainable future.
Việc giảm lượng dấu chân carbon của chúng ta là rất quan trọng cho tương lai bền vững.
Ignoring our carbon footprint will harm the environment and future generations.
Bỏ qua dấu chân carbon của chúng ta sẽ gây hại cho môi trường và thế hệ tương lai.
How can we calculate our carbon footprint accurately for IELTS discussion?
Làm thế nào chúng ta có thể tính toán dấu chân carbon của mình một cách chính xác cho cuộc thảo luận IELTS?
Lượng khí thải carbon dioxide mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm
The amount of carbon dioxide emissions for which an individual or organization is responsible
Reducing our carbon footprint is crucial for environmental sustainability.
Việc giảm lượng dấu chân carbon của chúng ta là rất quan trọng cho bền vững môi trường.
Ignoring our carbon footprint harms the planet and future generations.
Bỏ qua dấu chân carbon của chúng ta gây hại cho hành tinh và thế hệ tương lai.
Do you know how to calculate your carbon footprint accurately?
Bạn có biết cách tính lượng dấu chân carbon của mình một cách chính xác không?
"Carbon footprint" là một thuật ngữ mô tả tổng lượng khí carbon dioxide và các khí nhà kính khác mà một cá nhân, tổ chức hoặc hoạt động sản sinh ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng tấn CO2. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và bền vững. Dù ở Anh hay Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm.
Thuật ngữ "carbon footprint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "carbon" xuất phát từ "carbo" (có nghĩa là than), thể hiện sự hiện diện của khí carbon dioxide (CO2) trong bầu khí quyển. Cụm từ này được sử dụng từ đầu thế kỷ 21 để chỉ tổng lượng khí CO2 mà một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm thải ra. Mối liên hệ giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh tác động của các hoạt động kinh tế và sinh hoạt đến biến đổi khí hậu toàn cầu.
Cụm từ "carbon footprint" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến các chủ đề môi trường và phát triển bền vững. Tần suất sử dụng của cụm này tương đối cao khi thảo luận về tác động của hoạt động con người lên khí hậu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, bài báo về bảo vệ môi trường và các chính sách giảm phát thải carbon, phản ánh mức độ quan tâm toàn cầu đối với vấn đề biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



