Bản dịch của từ Cariole trong tiếng Việt
Cariole
Cariole (Noun)
The cariole was used during the village festival last Saturday.
Cariole đã được sử dụng trong lễ hội làng vào thứ Bảy tuần trước.
Many people did not ride in a cariole at the event.
Nhiều người đã không đi xe cariole trong sự kiện.
Did you see the cariole at the social gathering yesterday?
Bạn có thấy cariole tại buổi họp mặt xã hội hôm qua không?
The cariole was used in Canada for transporting goods in winter.
Cariole được sử dụng ở Canada để vận chuyển hàng hóa vào mùa đông.
Many people did not know about the cariole's historical significance.
Nhiều người không biết về ý nghĩa lịch sử của cariole.
Is the cariole still used in remote Canadian communities today?
Cariole có còn được sử dụng ở các cộng đồng hẻo lánh của Canada không?
The cariole was popular among the wealthy in 19th century Paris.
Cariole rất phổ biến trong giới giàu có ở Paris thế kỷ 19.
Many people did not use a cariole during the industrial revolution.
Nhiều người không sử dụng cariole trong cuộc cách mạng công nghiệp.
Is the cariole still used in modern social events today?
Cariole còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?