Bản dịch của từ Cariole trong tiếng Việt

Cariole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cariole (Noun)

01

Xe một ngựa nhỏ, nhẹ, mui trần.

A small light open onehorse carriage.

Ví dụ

The cariole was used during the village festival last Saturday.

Cariole đã được sử dụng trong lễ hội làng vào thứ Bảy tuần trước.

Many people did not ride in a cariole at the event.

Nhiều người đã không đi xe cariole trong sự kiện.

Did you see the cariole at the social gathering yesterday?

Bạn có thấy cariole tại buổi họp mặt xã hội hôm qua không?

02

(canada, lịch sử) xe trượt băng do chó kéo, có khoang hành khách hoặc hàng hóa được bọc bằng da hoặc vải và một bệ nhỏ ở phía sau.

Canada historical a toboggan drawn by dogs with a passenger or cargo compartment enclosed by skins or fabric and a small platform at the rear.

Ví dụ

The cariole was used in Canada for transporting goods in winter.

Cariole được sử dụng ở Canada để vận chuyển hàng hóa vào mùa đông.

Many people did not know about the cariole's historical significance.

Nhiều người không biết về ý nghĩa lịch sử của cariole.

Is the cariole still used in remote Canadian communities today?

Cariole có còn được sử dụng ở các cộng đồng hẻo lánh của Canada không?

03

Một loại tiền mặt.

A kind of calash.

Ví dụ

The cariole was popular among the wealthy in 19th century Paris.

Cariole rất phổ biến trong giới giàu có ở Paris thế kỷ 19.

Many people did not use a cariole during the industrial revolution.

Nhiều người không sử dụng cariole trong cuộc cách mạng công nghiệp.

Is the cariole still used in modern social events today?

Cariole còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cariole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cariole

Không có idiom phù hợp