Bản dịch của từ Carvedilol trong tiếng Việt

Carvedilol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carvedilol (Noun)

kˌɑɹvədˈiljə
kˌɑɹvədˈiljə
01

(dược học) thuốc chẹn beta c₂₄h₂₆n₂o₄ có một số hoạt tính ngăn chặn alpha-adrenergic và được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết và tăng huyết áp cũng như quản lý bệnh nhân rối loạn chức năng tâm thất trái sau cơn đau tim.

Pharmacology a beta blocker c₂₄h₂₆n₂o₄ that possesses some alphaadrenergic blocking activity and is used to treat congestive heart failure and hypertension and to manage patients with left ventricular dysfunction following heart attack.

Ví dụ

Carvedilol helps reduce blood pressure in many heart failure patients.

Carvedilol giúp giảm huyết áp ở nhiều bệnh nhân suy tim.

Carvedilol is not suitable for patients with severe asthma or allergies.

Carvedilol không phù hợp với bệnh nhân bị hen suyễn nặng hoặc dị ứng.

Is carvedilol effective for treating high blood pressure in elderly patients?

Carvedilol có hiệu quả trong việc điều trị huyết áp cao ở bệnh nhân cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carvedilol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carvedilol

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.