Bản dịch của từ Casual acquaintances trong tiếng Việt

Casual acquaintances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casual acquaintances (Noun)

kˈæʒəwəl əkwˈeɪntənsɨz
kˈæʒəwəl əkwˈeɪntənsɨz
01

Những người được biết đến trong thời gian ngắn và không có mối quan hệ gần gũi

People who are known to someone for a short time and do not have a close relationship

Ví dụ

I met several casual acquaintances at the IELTS preparation workshop last month.

Tôi đã gặp một số người quen tại buổi hội thảo chuẩn bị IELTS tháng trước.

She does not consider her casual acquaintances as close friends.

Cô ấy không coi những người quen biết của mình là bạn thân.

Do you have any casual acquaintances from the English speaking club?

Bạn có người quen nào từ câu lạc bộ nói tiếng Anh không?

02

Những cá nhân mà người ta tương tác một cách thân thiện nhưng không thân thiết

Individuals with whom one interacts in a friendly but not intimate manner

Ví dụ

I have many casual acquaintances from my English class at university.

Tôi có nhiều người quen xã giao từ lớp tiếng Anh ở đại học.

She does not consider her coworkers as casual acquaintances.

Cô ấy không coi đồng nghiệp là người quen xã giao.

Do you have any casual acquaintances from the local community center?

Bạn có người quen xã giao nào từ trung tâm cộng đồng không?

03

Những người mà một người hay gặp thỉnh thoảng mà không có mối liên hệ cá nhân mạnh mẽ

People whom one sees occasionally without a strong personal connection

Ví dụ

I met several casual acquaintances at the recent networking event.

Tôi đã gặp một số người quen tại sự kiện kết nối gần đây.

She does not consider her casual acquaintances as close friends.

Cô ấy không coi những người quen của mình là bạn thân.

Do you have many casual acquaintances from your college days?

Bạn có nhiều người quen từ thời đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casual acquaintances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casual acquaintances

Không có idiom phù hợp