Bản dịch của từ Casual acquaintances trong tiếng Việt
Casual acquaintances

Casual acquaintances (Noun)
I met several casual acquaintances at the IELTS preparation workshop last month.
Tôi đã gặp một số người quen tại buổi hội thảo chuẩn bị IELTS tháng trước.
She does not consider her casual acquaintances as close friends.
Cô ấy không coi những người quen biết của mình là bạn thân.
Do you have any casual acquaintances from the English speaking club?
Bạn có người quen nào từ câu lạc bộ nói tiếng Anh không?
I have many casual acquaintances from my English class at university.
Tôi có nhiều người quen xã giao từ lớp tiếng Anh ở đại học.
She does not consider her coworkers as casual acquaintances.
Cô ấy không coi đồng nghiệp là người quen xã giao.
Do you have any casual acquaintances from the local community center?
Bạn có người quen xã giao nào từ trung tâm cộng đồng không?
Những người mà một người hay gặp thỉnh thoảng mà không có mối liên hệ cá nhân mạnh mẽ
People whom one sees occasionally without a strong personal connection
I met several casual acquaintances at the recent networking event.
Tôi đã gặp một số người quen tại sự kiện kết nối gần đây.
She does not consider her casual acquaintances as close friends.
Cô ấy không coi những người quen của mình là bạn thân.
Do you have many casual acquaintances from your college days?
Bạn có nhiều người quen từ thời đại học không?
Khái niệm "casual acquaintances" đề cập đến những mối quan hệ xã hội không thân thiết, nơi mà các cá nhân có sự quen biết nhưng không có sự gắn bó sâu sắc. Trong Anh-Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn giữa hình thức viết hay nói. Tuy nhiên, mức độ gần gũi và tương tác trong các mối quan hệ này có thể khác nhau theo văn hóa xã hội, với ngữ nghĩa tương đồng về tính chất "không chính thức" trong cả hai ngữ cảnh.