Bản dịch của từ Cat man trong tiếng Việt
Cat man

Cat man (Noun)
Một thuật ngữ dùng để chỉ một người phụ nữ (thường mang tính xúc phạm)
A term used to refer to a woman often derogatorily.
She is often called a cat man by her coworkers.
Cô ấy thường bị đồng nghiệp gọi là người phụ nữ xấu xí.
It is not polite to use the term cat man in conversations.
Việc sử dụng thuật ngữ người phụ nữ xấu xí không lịch sự.
Is it acceptable to label someone as a cat man?
Việc đánh dấu ai đó là người phụ nữ xấu xí có chấp nhận được không?
She's always gossiping about others, what a cat man!
Cô ấy luôn nói xấu về người khác, thật là một người phụ nữ xấu tính!
I hope she doesn't turn into a cat man, spreading rumors.
Tôi hy vọng cô ấy sẽ không trở thành một người phụ nữ xấu tính, lan truyền tin đồn.
My cat man always greets me at the door.
Mèo nhà tôi luôn chào tôi ở cửa.
She doesn't have a cat man because she's allergic.
Cô ấy không có mèo nhà vì cô ấy dị ứng.
Do you think having a cat man can reduce stress?
Bạn nghĩ việc có một mèo nhà có thể giảm căng thẳng không?
A cat can be a loyal companion to lonely individuals.
Một con mèo có thể là người bạn trung thành của những người cô đơn.
Not everyone enjoys having a cat as a pet.
Không phải ai cũng thích nuôi mèo làm thú cưng.
A cat man adopted three kittens from the animal shelter.
Một người đàn ông mèo đã nhận nuôi ba chú mèo con từ trại bảo tồn động vật.
She is not a cat man, so she prefers dogs as pets.
Cô ấy không phải là người đàn ông mèo, vì vậy cô ấy thích chó làm thú cưng.
Is John the cat man who volunteers at the local animal shelter?
Liệu John có phải là người đàn ông mèo tham gia tình nguyện tại trại bảo tồn động vật địa phương không?
The cat man adopted three kittens from the animal shelter.
Người đàn ông mèo đã nhận nuôi ba chú mèo con từ trại bảo tồn động vật.
She is not a fan of the cat man who feeds strays.
Cô ấy không phải là người hâm mộ của người đàn ông mèo nuôi mèo hoang.
Cat man (Noun Uncountable)
Thuật ngữ chung cho loài mèo khi được nhắc đến theo nghĩa không đếm được.
The collective term for felines when referred to in a noncount sense.
A cat man is someone who loves all types of cats.
Một người đàn ông mèo là ai đó yêu thích tất cả các loại mèo.
I am not a cat man, but I do appreciate their cuteness.
Tôi không phải là một người đàn ông mèo, nhưng tôi đánh giá cao sự dễ thương của chúng.
Is your friend a cat man or a dog person?
Bạn có phải là người đàn ông mèo hay người yêu chó không?
Cat man is popular in the neighborhood for rescuing stray cats.
Người chăm sóc mèo rất phổ biến trong khu phố vì cứu mèo lạc.
There is no cat man in our community, so many stray cats suffer.
Không có người chăm sóc mèo trong cộng đồng của chúng tôi, nên nhiều con mèo lạc đau khổ.
A cat man often adopts multiple rescue cats.
Một người đàn ông yêu mèo thường nhận nuôi nhiều con mèo cứu hộ.
She is not a cat man; she prefers dogs instead.
Cô ấy không phải là người đàn ông yêu mèo; cô ấy thích chó hơn.
Is your friend a cat man or a dog lover?
Bạn có phải là người đàn ông yêu mèo hay người yêu chó không?
A cat man is allergic to cats.
Một người đàn ông mèo dị ứng với mèo.
She is not a cat man, but she loves dogs.
Cô ấy không phải là người đàn ông mèo, nhưng cô ấy yêu chó.
Loài mèo felis.
The species felis catus.
I have a cat named Whiskers.
Tôi có một con mèo tên là Whiskers.
She doesn't like cats because she's allergic.
Cô ấy không thích mèo vì cô ấy dị ứng.
Do you think cats are good pets for children?
Bạn nghĩ mèo có phải là thú cưng tốt cho trẻ em không?
The cat man loves taking care of stray cats in his neighborhood.
Người đàn ông yêu mèo thích chăm sóc mèo hoang trong khu phố của mình.
She is not a cat man, so she prefers dogs as pets.
Cô ấy không phải là người yêu mèo, vì vậy cô ấy thích chó làm thú cưng.
"Cát-man" là một thuật ngữ tiếng Anh mô tả một người nam yêu thích hoặc nuôi mèo. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh nhất định, "cat dad" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ một người cha nuôi mèo. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp