Bản dịch của từ Causal relation trong tiếng Việt

Causal relation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causal relation (Noun)

kˈɔzəl ɹilˈeɪʃən
kˈɔzəl ɹilˈeɪʃən
01

Mối quan hệ giữa hai sự kiện mà một sự kiện gây ra sự kiện kia.

A relationship between two events where one event causes the other.

Ví dụ

There is a clear causal relation between poverty and crime rates.

Có một mối quan hệ nguyên nhân rõ ràng giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm.

The study did not find a causal relation between education and social mobility.

Nghiên cứu không tìm thấy mối quan hệ nguyên nhân giữa giáo dục và sự di động xã hội.

Is there a causal relation between social media use and mental health issues?

Có mối quan hệ nguyên nhân nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và vấn đề sức khỏe tâm thần không?

02

Nguyên tắc rằng bệnh tật hoặc chấn thương có thể liên quan đến một yếu tố cụ thể.

The principle that disease or injury may be connected to a specific factor.

Ví dụ

The causal relation between pollution and health issues is well documented.

Mối quan hệ nguyên nhân giữa ô nhiễm và vấn đề sức khỏe đã được ghi nhận.

There is no causal relation between social media use and depression.

Không có mối quan hệ nguyên nhân nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và trầm cảm.

Is there a causal relation between poverty and crime rates in cities?

Có mối quan hệ nguyên nhân nào giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm ở các thành phố không?

03

Một mối liên hệ cần thiết giữa nguyên nhân và kết quả trong giải thích khoa học.

A necessary connection between cause and effect in scientific explanation.

Ví dụ

The causal relation between poverty and crime is well-documented in studies.

Mối quan hệ nguyên nhân giữa nghèo đói và tội phạm đã được ghi chép.

There is no causal relation between social media use and mental health.

Không có mối quan hệ nguyên nhân giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.

Is there a causal relation between education level and income disparity?

Có mối quan hệ nguyên nhân nào giữa trình độ học vấn và sự chênh lệch thu nhập không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Causal relation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Causal relation

Không có idiom phù hợp