Bản dịch của từ Centrifugate trong tiếng Việt
Centrifugate

Centrifugate (Noun)
Vật liệu được tách ra khỏi hỗn hợp hoặc huyền phù bằng phương pháp ly tâm; đặc biệt là chất lỏng nổi phía trên được tạo ra bằng cách ly tâm.
Material separated from a mixture or suspension by means of centrifugation especially supernatant fluid produced by centrifugation.
The centrifugate from the water samples showed high pollution levels.
Cặn ly tâm từ mẫu nước cho thấy mức ô nhiễm cao.
The centrifugate did not contain any harmful bacteria in our tests.
Cặn ly tâm không chứa vi khuẩn có hại trong các thử nghiệm của chúng tôi.
Did the centrifugate reveal any interesting findings about social issues?
Cặn ly tâm có tiết lộ bất kỳ phát hiện thú vị nào về các vấn đề xã hội không?
Centrifugate (Verb)
Chịu sự tác động của máy ly tâm; = "máy ly tâm".
To subject to the action of a centrifuge centrifuge.
The lab will centrifugate the blood samples for accurate results.
Phòng thí nghiệm sẽ ly tâm các mẫu máu để có kết quả chính xác.
They do not centrifugate the samples before analysis.
Họ không ly tâm các mẫu trước khi phân tích.
Will the technician centrifugate the samples today?
Kỹ thuật viên sẽ ly tâm các mẫu hôm nay chứ?
People often centrifugate from the center of social gatherings.
Mọi người thường di chuyển ra xa trung tâm của các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not centrifugate during community events in our neighborhood.
Họ không di chuyển ra xa trong các sự kiện cộng đồng ở khu phố chúng tôi.
Do individuals centrifugate from the main group at parties?
Có phải mọi người di chuyển ra xa nhóm chính tại các bữa tiệc không?
Họ từ
Centrifugate là một thuật ngữ trong lĩnh vực khoa học, thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc sản phẩm của quá trình ly tâm, trong đó các phân tử hoặc tế bào được tách ra khỏi dung dịch dựa trên quy luật ly tâm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu phòng thí nghiệm. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, "centrifugate" có thể ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "centrifuge" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "centrifugate" xuất phát từ tiền tố "centr-" có nguồn gốc từ từ Latin "centrum", nghĩa là "trung tâm", kết hợp với động từ "fugare", có nghĩa là "đẩy đi". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh khoa học để mô tả quá trình tách chất rắn ra khỏi chất lỏng bằng cách sử dụng lực ly tâm. Ngày nay, "centrifugate" được sử dụng để chỉ hành động tách biệt các thành phần của hỗn hợp dựa vào trọng lực, phản ánh trực tiếp sự liên kết giữa cấu trúc từ và chức năng của nó trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học.
Từ "centrifugate" là một thuật ngữ ít phổ biến trong ngữ cảnh IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của kỳ thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó không xuất hiện thường xuyên trong bài thi, chủ yếu vì liên quan đến các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, như lọc hoặc tách chất lỏng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học và sinh học liên quan đến quy trình ly tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp