Bản dịch của từ Centum trong tiếng Việt
Centum

Centum (Noun)
Một nhóm hoặc bộ sưu tập gồm hàng trăm thứ (đặc biệt là thơ, bài hát, v.v.) hoặc (hiếm khi) con người; một trăm.
A group or collection of a hundred things especially poems songs etc or rarely people a hundred.
The festival featured a centum of local artists showcasing their talents.
Lễ hội có một trăm nghệ sĩ địa phương trình diễn tài năng của họ.
There are not a centum of participants in the community event.
Không có một trăm người tham gia sự kiện cộng đồng.
Is there a centum of songs dedicated to social issues?
Có một trăm bài hát nào dành cho các vấn đề xã hội không?
Thuộc tính chỉ định một nhóm các ngôn ngữ ấn-âu chủ yếu ở phía tây có âm phát âm mềm (không có tiếng) (như trong tiếng latin centum) trong đó các từ cùng nguồn gốc ở nhóm phía đông có âm xuýt; liên quan đến hoặc đặc điểm của nhóm này. ngược lại với "satem".
Attributive designating a group of chiefly western indoeuropean languages having voiceless velar plosives as in latin centum where cognate words in the eastern group have sibilants relating to or characteristic of this group contrasted with satem.
Latin is a centum language, unlike many eastern European languages.
Tiếng Latin là một ngôn ngữ centum, khác với nhiều ngôn ngữ châu Âu phương Đông.
English is not a centum language; it has sibilants instead.
Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ centum; nó có âm hư cấu thay vào đó.
Is Russian considered a centum language or a satem language?
Tiếng Nga được coi là ngôn ngữ centum hay ngôn ngữ satem?
"Centum" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, được dùng để chỉ nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu mà trong đó âm vị vốn có của âm tiết /k/ đã được giữ nguyên. Thuật ngữ này thường được áp dụng để phân loại các ngôn ngữ như Latinh, Hy Lạp cổ và các ngôn ngữ Germanic. Trong khi đó, nhóm ngôn ngữ "satəm" lại có sự thay đổi thành âm tiết /s/. Sự phân loại này giúp nghiên cứu sự phát triển ngôn ngữ và sự biến đổi âm vị trong các ngôn ngữ Ấn-Âu.
Từ "centum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "một trăm". Trong ngữ cảnh lịch sử, "centum" không chỉ đơn thuần ám chỉ con số mà còn góp phần hình thành nhiều từ liên quan đến số lượng trong các ngôn ngữ khác như tiếng Anh và tiếng Pháp. Sự chuyển hóa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa số đếm và tính phân loại. Ngày nay, từ "centum" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và tài chính để chỉ sự chính xác và quy mô trong việc đo lường.
Từ "centum", trong ngữ cảnh thi IELTS, ít được sử dụng trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh thông dụng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "centum" thường được biết đến trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là liên quan đến các ngôn ngữ Ấn-Âu. Từ này chỉ về nhóm ngôn ngữ mà trong đó âm "k" được giữ nguyên trong các từ chỉ số đếm, ví dụ như tiếng Latin. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc tài liệu học thuật liên quan đến lịch sử ngôn ngữ và sự phát triển của ngôn ngữ.