Bản dịch của từ Ceramic tile trong tiếng Việt

Ceramic tile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceramic tile (Noun)

sɚˈæmɨk tˈaɪl
sɚˈæmɨk tˈaɪl
01

Một mảnh vật liệu gốm, thường được sử dụng để phủ mái, sàn, tường, hoặc như một yếu tố trang trí.

A piece of ceramic material, often used for covering roofs, floors, walls, or as a decorative element.

Ví dụ

Many homes in my neighborhood use ceramic tiles for their floors.

Nhiều ngôi nhà trong khu phố của tôi sử dụng gạch ceramic cho sàn.

Not all social events require the use of ceramic tiles.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cần sử dụng gạch ceramic.

Do you prefer ceramic tiles or hardwood for your living room?

Bạn thích gạch ceramic hay gỗ cứng cho phòng khách của mình?

02

Một viên gạch được làm từ đất sét và nung ở nhiệt độ cao để tạo ra bề mặt cứng.

A tile made from clay that is fired at a high temperature to create a hard surface.

Ví dụ

The community center installed new ceramic tiles for better aesthetics.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt gạch men mới để cải thiện thẩm mỹ.

The school did not choose ceramic tiles for the outdoor area.

Trường học không chọn gạch men cho khu vực ngoài trời.

Did the local government approve the ceramic tile project for parks?

Chính quyền địa phương có phê duyệt dự án gạch men cho công viên không?

03

Một vật liệu lát sàn phổ biến, bền và dễ làm sạch.

A common flooring material that is durable and easy to clean.

Ví dụ

Many homes use ceramic tile for its durability and easy cleaning.

Nhiều ngôi nhà sử dụng gạch men vì độ bền và dễ lau chùi.

Ceramic tile is not suitable for cold climates without proper insulation.

Gạch men không phù hợp cho khí hậu lạnh nếu không có cách nhiệt thích hợp.

Is ceramic tile a popular choice for social spaces in homes?

Gạch men có phải là sự lựa chọn phổ biến cho không gian xã hội trong nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceramic tile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceramic tile

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.