Bản dịch của từ Ceramic tile trong tiếng Việt
Ceramic tile

Ceramic tile (Noun)
Many homes in my neighborhood use ceramic tiles for their floors.
Nhiều ngôi nhà trong khu phố của tôi sử dụng gạch ceramic cho sàn.
Not all social events require the use of ceramic tiles.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cần sử dụng gạch ceramic.
Do you prefer ceramic tiles or hardwood for your living room?
Bạn thích gạch ceramic hay gỗ cứng cho phòng khách của mình?
The community center installed new ceramic tiles for better aesthetics.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt gạch men mới để cải thiện thẩm mỹ.
The school did not choose ceramic tiles for the outdoor area.
Trường học không chọn gạch men cho khu vực ngoài trời.
Did the local government approve the ceramic tile project for parks?
Chính quyền địa phương có phê duyệt dự án gạch men cho công viên không?
Many homes use ceramic tile for its durability and easy cleaning.
Nhiều ngôi nhà sử dụng gạch men vì độ bền và dễ lau chùi.
Ceramic tile is not suitable for cold climates without proper insulation.
Gạch men không phù hợp cho khí hậu lạnh nếu không có cách nhiệt thích hợp.
Is ceramic tile a popular choice for social spaces in homes?
Gạch men có phải là sự lựa chọn phổ biến cho không gian xã hội trong nhà không?