Bản dịch của từ Ceramic tile trong tiếng Việt

Ceramic tile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceramic tile(Noun)

sɚˈæmɨk tˈaɪl
sɚˈæmɨk tˈaɪl
01

Một vật liệu lát sàn phổ biến, bền và dễ làm sạch.

A common flooring material that is durable and easy to clean.

Ví dụ
02

Một mảnh vật liệu gốm, thường được sử dụng để phủ mái, sàn, tường, hoặc như một yếu tố trang trí.

A piece of ceramic material, often used for covering roofs, floors, walls, or as a decorative element.

Ví dụ
03

Một viên gạch được làm từ đất sét và nung ở nhiệt độ cao để tạo ra bề mặt cứng.

A tile made from clay that is fired at a high temperature to create a hard surface.

Ví dụ