Bản dịch của từ Certificate of deposit trong tiếng Việt

Certificate of deposit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certificate of deposit (Noun)

sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv dəpˈɑzɨt
sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv dəpˈɑzɨt
01

Một sản phẩm tài chính do các ngân hàng cung cấp, cung cấp lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường, đổi lại khách hàng đồng ý để một khoản tiền lớn không bị rút trong một khoảng thời gian xác định.

A financial product offered by banks that provides a higher interest rate than a regular savings account, in exchange for the customer agreeing to leave a lump-sum deposit untouched for a specified period of time.

Ví dụ

I opened a certificate of deposit at Bank of America last month.

Tôi đã mở một chứng chỉ tiền gửi tại Ngân hàng Mỹ tháng trước.

Many people do not understand how a certificate of deposit works.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của chứng chỉ tiền gửi.

Is a certificate of deposit better than a regular savings account?

Chứng chỉ tiền gửi có tốt hơn tài khoản tiết kiệm thông thường không?

02

Một tài liệu hợp pháp xác nhận quyền sở hữu một số lượng hàng hóa hoặc chứng khoán xác định.

A legal document certifying the ownership of a specified quantity of specified goods or securities.

Ví dụ

She received a certificate of deposit for her savings account.

Cô ấy đã nhận chứng chỉ tiền gửi cho tài khoản tiết kiệm của mình.

He did not get a certificate of deposit for his investment.

Anh ấy đã không nhận chứng chỉ tiền gửi cho khoản đầu tư của mình.

Did you see the certificate of deposit from the bank?

Bạn có thấy chứng chỉ tiền gửi từ ngân hàng không?

03

Biên nhận tiền gửi được cấp cho tài khoản chứng chỉ tiền gửi, xác nhận số tiền đã gửi và các điều khoản của tiền gửi.

A deposit receipt issued for a certificate of deposit account, acknowledging the money deposited and the terms of the deposit.

Ví dụ

She received a certificate of deposit from Bank of America last week.

Cô ấy đã nhận được một chứng chỉ tiền gửi từ Ngân hàng Mỹ tuần trước.

He did not understand the certificate of deposit terms clearly.

Anh ấy không hiểu rõ các điều khoản của chứng chỉ tiền gửi.

Did you get a certificate of deposit for your savings?

Bạn đã nhận được chứng chỉ tiền gửi cho khoản tiết kiệm của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certificate of deposit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certificate of deposit

Không có idiom phù hợp