Bản dịch của từ Certificate of deposit trong tiếng Việt
Certificate of deposit

Certificate of deposit (Noun)
Một sản phẩm tài chính do các ngân hàng cung cấp, cung cấp lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường, đổi lại khách hàng đồng ý để một khoản tiền lớn không bị rút trong một khoảng thời gian xác định.
A financial product offered by banks that provides a higher interest rate than a regular savings account, in exchange for the customer agreeing to leave a lump-sum deposit untouched for a specified period of time.
Một tài liệu hợp pháp xác nhận quyền sở hữu một số lượng hàng hóa hoặc chứng khoán xác định.
A legal document certifying the ownership of a specified quantity of specified goods or securities.
Biên nhận tiền gửi được cấp cho tài khoản chứng chỉ tiền gửi, xác nhận số tiền đã gửi và các điều khoản của tiền gửi.
A deposit receipt issued for a certificate of deposit account, acknowledging the money deposited and the terms of the deposit.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp