Bản dịch của từ Chain break trong tiếng Việt

Chain break

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain break (Noun)

tʃˈeɪn bɹˈeɪk
tʃˈeɪn bɹˈeɪk
01

Một sự cố hoặc vỡ trong cơ chế xích, thường dẫn đến sự ngắt kết nối các thành phần liên kết.

A failure or rupture in a chain mechanism, often resulting in the disconnection of linked elements.

Ví dụ

The chain break caused a delay in the community project last month.

Sự đứt chuỗi đã gây ra sự chậm trễ trong dự án cộng đồng tháng trước.

The chain break did not affect the social event planned for Saturday.

Sự đứt chuỗi không ảnh hưởng đến sự kiện xã hội dự kiến vào thứ Bảy.

Did the chain break disrupt the local charity fundraiser this year?

Liệu sự đứt chuỗi có làm gián đoạn buổi gây quỹ từ thiện địa phương năm nay không?

02

Một sự gián đoạn trong tính liên tục, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về sản xuất hoặc quy trình.

An interruption in continuity, often used in contexts of production or process flow.

Ví dụ

The recent protests caused a chain break in community activities last month.

Các cuộc biểu tình gần đây đã gây ra sự gián đoạn trong các hoạt động cộng đồng tháng trước.

There was no chain break during the charity event in June.

Không có sự gián đoạn nào trong sự kiện từ thiện vào tháng Sáu.

Did the chain break affect the social programs in our city?

Liệu sự gián đoạn có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong thành phố chúng ta không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngành, bao gồm sản xuất và vận tải, chỉ sự cố gắng trong hoạt động.

A term used in various industries, including manufacturing and transport, denoting a breakdown in operations.

Ví dụ

The chain break caused delays in the delivery of essential supplies.

Sự đứt gãy chuỗi đã gây ra sự chậm trễ trong việc giao hàng.

There was no chain break during the community service project last week.

Không có sự đứt gãy chuỗi nào trong dự án phục vụ cộng đồng tuần trước.

Did the chain break affect the local food bank's operations this month?

Sự đứt gãy chuỗi có ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng thực phẩm địa phương tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chain break/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chain break

Không có idiom phù hợp