Bản dịch của từ Chair lift trong tiếng Việt
Chair lift

Chair lift (Noun)
Một loại thang máy trên không, bao gồm một vòng cáp thép tuần hoàn liên tục được căng giữa hai đầu cuối và nói chung là trên các tháp trung gian, mang theo một loạt ghế.
A type of aerial lift which consists of a continuously circulating steel cable loop strung between two end terminals and generally over intermediate towers carrying a series of chairs.
The chair lift at Aspen carries 1200 passengers every hour.
Chiếc ghế nâng tại Aspen chở 1200 hành khách mỗi giờ.
The chair lift does not operate during heavy snowstorms in winter.
Chiếc ghế nâng không hoạt động trong bão tuyết nặng vào mùa đông.
Does the chair lift at Vail have enough capacity for everyone?
Chiếc ghế nâng tại Vail có đủ sức chứa cho mọi người không?
Chair lift (Verb)
The chair lift transports skiers to the top of Mount Hood.
Ghế nâng vận chuyển những người trượt tuyết lên đỉnh núi Hood.
The chair lift does not operate during heavy snowstorms in Aspen.
Ghế nâng không hoạt động trong bão tuyết nặng ở Aspen.
Does the chair lift transport tourists in the summer season as well?
Ghế nâng có vận chuyển khách du lịch vào mùa hè không?
Từ "chair lift" chỉ một hệ thống vận chuyển trên không, thường được sử dụng trong các khu trượt tuyết, cho phép hành khách ngồi trên ghế và được kéo lên những vùng cao hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy cụm từ "ski lift" được ưa chuộng hơn. Trong cả hai biến thể, chức năng và ý nghĩa của từ không thay đổi, phản ánh sự tiện lợi trong việc di chuyển qua các địa hình dốc.
Thuật ngữ "chair lift" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "chair" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cathedra", có nghĩa là ghế hay chỗ ngồi. "Lift" xuất phát từ từ "levo" trong Latinh, có nghĩa là nâng lên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "chair lift" chỉ thiết bị vận chuyển hành khách bằng ghế ngồi trên không, thường thấy trong các khu trượt tuyết. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chức năng nâng đỡ và vận chuyển của thiết bị.
Thuật ngữ "chair lift" có tính phổ biến tương đối cao trong các nội dung liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các hoạt động ngoài trời, trượt tuyết hoặc ở các khu nghỉ dưỡng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phương tiện di chuyển trong khu trượt tuyết, cung cấp dịch vụ vận chuyển người lên đỉnh núi. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các bài viết học thuật và quảng cáo về du lịch, phục vụ nhu cầu thông tin cho những ai quan tâm đến các hoạt động thể thao trên tuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp