Bản dịch của từ Chalked trong tiếng Việt

Chalked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalked (Verb)

tʃˈɔkt
tʃˈɔkt
01

Thì quá khứ của phấn, có nghĩa là đánh dấu hoặc vẽ bằng phấn.

Past tense of chalk meaning to mark or draw with chalk.

Ví dụ

Students chalked their ideas on the board during the group discussion.

Học sinh đã viết ý tưởng của họ lên bảng trong buổi thảo luận nhóm.

They did not chalk any plans for the community event this year.

Họ không vạch ra kế hoạch nào cho sự kiện cộng đồng năm nay.

Did the artist chalk a mural for the local festival in October?

Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh tường cho lễ hội địa phương vào tháng Mười chưa?

02

Để ghi lại hoặc ghi chú điều gì đó, đặc biệt là trong tài liệu.

To record or note something especially in a document.

Ví dụ

The committee chalked the meeting minutes for transparency and accountability.

Ủy ban đã ghi lại biên bản cuộc họp để minh bạch và trách nhiệm.

They did not chalk any decisions during the last social event.

Họ không ghi lại bất kỳ quyết định nào trong sự kiện xã hội cuối cùng.

Did the organizers chalk the feedback from the participants accurately?

Các nhà tổ chức có ghi lại phản hồi từ người tham gia một cách chính xác không?

03

Lập kế hoạch hoặc quyết định một cách cụ thể.

To make plans or decisions in a specific way.

Ví dụ

They chalked a plan for the community event next month.

Họ đã lập kế hoạch cho sự kiện cộng đồng vào tháng tới.

She didn't chalk any decisions for the social gathering.

Cô ấy không lập bất kỳ quyết định nào cho buổi gặp gỡ xã hội.

Did they chalk a strategy for improving social interactions?

Họ đã lập chiến lược nào để cải thiện tương tác xã hội không?

Dạng động từ của Chalked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chalk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chalked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chalked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chalks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chalking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chalked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalked

Không có idiom phù hợp