Bản dịch của từ Chalked trong tiếng Việt
Chalked
Chalked (Verb)
Students chalked their ideas on the board during the group discussion.
Học sinh đã viết ý tưởng của họ lên bảng trong buổi thảo luận nhóm.
They did not chalk any plans for the community event this year.
Họ không vạch ra kế hoạch nào cho sự kiện cộng đồng năm nay.
Did the artist chalk a mural for the local festival in October?
Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh tường cho lễ hội địa phương vào tháng Mười chưa?
Để ghi lại hoặc ghi chú điều gì đó, đặc biệt là trong tài liệu.
To record or note something especially in a document.
The committee chalked the meeting minutes for transparency and accountability.
Ủy ban đã ghi lại biên bản cuộc họp để minh bạch và trách nhiệm.
They did not chalk any decisions during the last social event.
Họ không ghi lại bất kỳ quyết định nào trong sự kiện xã hội cuối cùng.
Did the organizers chalk the feedback from the participants accurately?
Các nhà tổ chức có ghi lại phản hồi từ người tham gia một cách chính xác không?
They chalked a plan for the community event next month.
Họ đã lập kế hoạch cho sự kiện cộng đồng vào tháng tới.
She didn't chalk any decisions for the social gathering.
Cô ấy không lập bất kỳ quyết định nào cho buổi gặp gỡ xã hội.
Did they chalk a strategy for improving social interactions?
Họ đã lập chiến lược nào để cải thiện tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Chalked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chalk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chalked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chalked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chalks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chalking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp