Bản dịch của từ Chalks trong tiếng Việt
Chalks

Chalks (Noun Countable)
The teacher used colorful chalks during the social studies lesson today.
Giáo viên đã sử dụng phấn màu trong bài học xã hội hôm nay.
Many students do not like using chalks for presentations anymore.
Nhiều sinh viên không thích sử dụng phấn cho bài thuyết trình nữa.
Do you prefer chalks or markers for your social project?
Bạn thích phấn hay bút đánh dấu cho dự án xã hội của mình?
Chalks (Verb)
Viết hoặc vẽ cái gì đó bằng phấn trên bảng đen hoặc bề mặt khác.
To write or draw something with chalk on a blackboard or other surface.
Teachers often chalks important points on the board during lectures.
Giáo viên thường viết các điểm quan trọng lên bảng trong giờ học.
Students do not chalks on the walls of the school anymore.
Học sinh không còn viết lên tường của trường nữa.
Do you chalks your ideas on the board during group discussions?
Bạn có viết ý tưởng của mình lên bảng trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Chalks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chalk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chalked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chalked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chalks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chalking |
Họ từ
Từ "chalks" chỉ đến những thanh phấn dùng để viết trên bảng hoặc bề mặt khác, thường được làm từ canxi cacbonat. Trong tiếng Anh Mỹ, "chalk" có thể được sử dụng để chỉ cả dạng số ít và số nhiều, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "chalks" để nhấn mạnh đến nhiều viên phấn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chung, hai biến thể này đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong giáo dục hoặc nghệ thuật để khuyến khích sự sáng tạo.
Từ "chalk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calx", nghĩa là "vôi". Trong lịch sử, "chalk" chỉ về một loại đá mềm được sử dụng trong viết và vẽ. Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "calc" trước khi trở thành "chalk" trong tiếng Anh vào thế kỷ 13. Ngày nay, "chalk" được sử dụng chủ yếu để chỉ các thanh phấn, thường dùng trong giáo dục và nghệ thuật, duy trì ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc ghi chép và sáng tạo.
Từ "chalks" (phấn) xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả lớp học hoặc giáo dục. Trong Nói và Viết, "chalks" có thể được sử dụng khi thảo luận về phương pháp giảng dạy hoặc công cụ học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, buổi thuyết trình hoặc trong văn hóa học đường.