Bản dịch của từ Chameleon trong tiếng Việt

Chameleon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chameleon (Noun)

kəmˈilin
tʃəmˈɛlin
01

Một loài thằn lằn nhỏ di chuyển chậm ở cựu thế giới với cái đuôi có khả năng cầm nắm, chiếc lưỡi dài có thể duỗi ra, đôi mắt lồi có thể xoay độc lập và khả năng thay đổi màu sắc rất phát triển.

A small slowmoving old world lizard with a prehensile tail long extensible tongue protruding eyes that rotate independently and a highly developed ability to change colour.

Ví dụ

The chameleon blended into its surroundings by changing color.

Chú thằn lằn hoà mình vào môi trường xung quanh bằng cách thay đổi màu sắc.

The chameleon's long tongue helps it catch insects for food.

Lưỡi dài của chú thằn lằn giúp nó bắt côn trùng để làm thức ăn.

The chameleon's ability to move its eyes independently is fascinating.

Khả năng di chuyển mắt độc lập của chú thằn lằn rất hấp dẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chameleon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chameleon

Không có idiom phù hợp