Bản dịch của từ Chameleon trong tiếng Việt
Chameleon

Chameleon (Noun)
Một loài thằn lằn nhỏ di chuyển chậm ở cựu thế giới với cái đuôi có khả năng cầm nắm, chiếc lưỡi dài có thể duỗi ra, đôi mắt lồi có thể xoay độc lập và khả năng thay đổi màu sắc rất phát triển.
A small slowmoving old world lizard with a prehensile tail long extensible tongue protruding eyes that rotate independently and a highly developed ability to change colour.
The chameleon blended into its surroundings by changing color.
Chú thằn lằn hoà mình vào môi trường xung quanh bằng cách thay đổi màu sắc.
The chameleon's long tongue helps it catch insects for food.
Lưỡi dài của chú thằn lằn giúp nó bắt côn trùng để làm thức ăn.
The chameleon's ability to move its eyes independently is fascinating.
Khả năng di chuyển mắt độc lập của chú thằn lằn rất hấp dẫn.
Họ từ
Chameleon (tắc kè) là một loài bò sát thuộc họ Chameleontidae, nổi bật với khả năng thay đổi màu sắc để thích ứng với môi trường hoặc truyền đạt trạng thái cảm xúc. Tắc kè có thể thay đổi cả màu sắc và hoa văn trên da thông qua sự tác động của ánh sáng và nhiệt độ. Trong tiếng Anh, từ "chameleon" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "chameleon" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "chamaeleon", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chamaileon", trong đó "chamai" có nghĩa là "gần đất" và "leon" có nghĩa là "sư tử". Ban đầu, từ này chỉ các loài thằn lằn có khả năng thay đổi màu sắc để ngụy trang. Trong thời gian, "chameleon" đã mở rộng nghĩa, không chỉ chỉ về động vật, mà còn ám chỉ những người có khả năng thích ứng linh hoạt với môi trường xung quanh. Sự liên kết này phản ánh tính chất biến đổi đặc trưng của chính từ này trong ngữ cảnh ngày nay.
Từ "chameleon" (tắc kè) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng biến đổi hoặc thích nghi, đặc biệt trong các lĩnh vực sinh học, tâm lý học, và nghệ thuật. Ngoài ra, "chameleon" cũng xuất hiện trong các câu chuyện văn học, biểu trưng cho sự thay đổi và tính đa dạng trong tính cách con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp