Bản dịch của từ Change money trong tiếng Việt
Change money

Change money (Noun)
Hành động hoặc quá trình trao đổi một loại tiền tệ này lấy loại tiền tệ khác.
The act or process of exchanging one currency for another.
Many people need to change money for their travel to Vietnam.
Nhiều người cần đổi tiền cho chuyến đi đến Việt Nam.
She does not want to change money at the airport anymore.
Cô ấy không muốn đổi tiền ở sân bay nữa.
Where can I change money in downtown Los Angeles?
Tôi có thể đổi tiền ở đâu tại trung tâm Los Angeles?
Many tourists need to change money at local currency exchange offices.
Nhiều du khách cần đổi tiền tại các văn phòng đổi tiền địa phương.
I don't want to change money at the airport; it's too expensive.
Tôi không muốn đổi tiền ở sân bay; nó quá đắt.
Tiền xu hoặc tiền giấy có mệnh giá thấp hơn được sử dụng để trả lại số dư của một giao dịch tài chính.
Coins or bills of lower denomination used to return the balance of a monetary transaction.
I received change money after buying coffee at Starbucks.
Tôi nhận tiền thối sau khi mua cà phê tại Starbucks.
They don't give change money for purchases under one dollar.
Họ không trả tiền thối cho các món hàng dưới một đô la.
Do you have enough change money for the bus fare?
Bạn có đủ tiền thối cho vé xe buýt không?
I received change money after buying coffee at Starbucks.
Tôi nhận tiền lẻ sau khi mua cà phê ở Starbucks.
They did not give me enough change money for my purchase.
Họ không đưa đủ tiền lẻ cho giao dịch của tôi.
Change money (Verb)
Đổi tiền lấy một loại tiền tệ hoặc mệnh giá khác.
To exchange money for a different currency or denomination.
I need to change money for my trip to Europe next month.
Tôi cần đổi tiền cho chuyến đi châu Âu tháng sau.
They do not change money at the bank on weekends.
Họ không đổi tiền ở ngân hàng vào cuối tuần.
Where can I change money in this neighborhood?
Tôi có thể đổi tiền ở đâu trong khu vực này?
I need to change money for my trip to Vietnam.
Tôi cần đổi tiền cho chuyến đi tới Việt Nam.
She does not want to change money at the airport.
Cô ấy không muốn đổi tiền ở sân bay.
Nhận hoặc trả lại tiền thối trong một giao dịch tài chính.
To receive or give change as part of a financial transaction.
I need to change money before going to the concert tonight.
Tôi cần đổi tiền trước khi đi xem hòa nhạc tối nay.
She does not want to change money at the airport anymore.
Cô ấy không muốn đổi tiền ở sân bay nữa.
Do you know where to change money in this area?
Bạn có biết nơi nào để đổi tiền trong khu vực này không?
I will change money at the bank tomorrow for my trip.
Tôi sẽ đổi tiền ở ngân hàng vào ngày mai cho chuyến đi.
She did not change money at the market because it was closed.
Cô ấy đã không đổi tiền ở chợ vì nó đã đóng cửa.
"Change money" là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động trao đổi tiền tệ, thường là từ loại tiền này sang loại tiền khác hoặc từ tiền mặt sang tiền lẻ. Trong ngữ cảnh giao dịch tài chính, cụm từ này có thể liên quan đến việc đổi tiền ngoại tệ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "currency exchange" thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng "cash exchange". Mặc dù cả hai cụm từ đều có nghĩa tương tự, cách diễn đạt và vùng địa lý sử dụng có thể khác nhau.