Bản dịch của từ Chaplet trong tiếng Việt
Chaplet

Chaplet (Noun)
Maria wore a beautiful chaplet during the wedding ceremony last Saturday.
Maria đã đeo một vòng hoa xinh đẹp trong buổi lễ cưới hôm thứ Bảy.
John did not make a chaplet for the festival this year.
John đã không làm một vòng hoa cho lễ hội năm nay.
Did Sarah create a chaplet for her friend's birthday party?
Sarah có tạo một vòng hoa cho bữa tiệc sinh nhật của bạn cô ấy không?
Maria received a beautiful chaplet for her birthday from her friends.
Maria nhận được một vòng hạt đẹp vào sinh nhật từ bạn bè.
They do not use a chaplet during the social gathering this year.
Họ không sử dụng vòng hạt trong buổi gặp gỡ xã hội năm nay.
Did you see the chaplet at the cultural fair last weekend?
Bạn có thấy vòng hạt tại hội chợ văn hóa cuối tuần trước không?
The chaplet supports the mold during the casting process for accuracy.
Chaplet hỗ trợ khuôn trong quá trình đúc để đảm bảo độ chính xác.
The chaplet does not weaken the structure of the hollow casting mold.
Chaplet không làm yếu cấu trúc của khuôn đúc rỗng.
How does the chaplet improve the casting process for metal objects?
Chaplet cải thiện quy trình đúc các vật bằng kim loại như thế nào?
Họ từ
"Chaplet" là một danh từ chỉ vòng đeo cổ hoặc chuỗi hạt được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, để cầu nguyện hoặc suy niệm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ một loại đồ trang sức, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu nhấn mạnh vào khía cạnh tôn giáo. Phát âm của "chaplet" trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm.
Từ "chaplet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capella", có nghĩa là "chiếc mũ nhỏ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một loại trang sức trên đầu, thường làm từ hoa, lá hoặc kim loại quý, mà người ta đeo trong các nghi lễ tôn giáo. Ngày nay, "chaplet" thường chỉ đến một chuỗi hạt dùng để cầu nguyện trong Kitô giáo, thể hiện sự kết nối giữa các truyền thống tôn giáo và mỹ thuật qua nhiều thế kỷ.
Từ "chaplet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh, "chaplet" thường được dùng để chỉ một chuỗi hạt cầu nguyện, phổ biến trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống văn hóa. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong các văn bản học thuật hay khẩu ngữ hàng ngày, cho thấy rằng sự sử dụng của nó chủ yếu bị giới hạn trong các ngữ cảnh cụ thể về tôn giáo hoặc các ngành nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp