Bản dịch của từ Chaplet trong tiếng Việt

Chaplet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaplet (Noun)

tʃˈæplɪt
tʃˈæplɪt
01

Một vòng hoa hoặc vòng tròn đội trên đầu một người.

A garland or circlet for a persons head.

Ví dụ

Maria wore a beautiful chaplet during the wedding ceremony last Saturday.

Maria đã đeo một vòng hoa xinh đẹp trong buổi lễ cưới hôm thứ Bảy.

John did not make a chaplet for the festival this year.

John đã không làm một vòng hoa cho lễ hội năm nay.

Did Sarah create a chaplet for her friend's birthday party?

Sarah có tạo một vòng hoa cho bữa tiệc sinh nhật của bạn cô ấy không?

02

Một chuỗi 55 hạt (một phần ba số tràng hạt) để đếm lời cầu nguyện, hoặc làm vòng cổ.

A string of 55 beads one third of the rosary number for counting prayers or as a necklace.

Ví dụ

Maria received a beautiful chaplet for her birthday from her friends.

Maria nhận được một vòng hạt đẹp vào sinh nhật từ bạn bè.

They do not use a chaplet during the social gathering this year.

Họ không sử dụng vòng hạt trong buổi gặp gỡ xã hội năm nay.

Did you see the chaplet at the cultural fair last weekend?

Bạn có thấy vòng hạt tại hội chợ văn hóa cuối tuần trước không?

03

Một giá đỡ bằng kim loại cho lõi của khuôn đúc rỗng.

A metal support for the core of a hollow casting mould.

Ví dụ

The chaplet supports the mold during the casting process for accuracy.

Chaplet hỗ trợ khuôn trong quá trình đúc để đảm bảo độ chính xác.

The chaplet does not weaken the structure of the hollow casting mold.

Chaplet không làm yếu cấu trúc của khuôn đúc rỗng.

How does the chaplet improve the casting process for metal objects?

Chaplet cải thiện quy trình đúc các vật bằng kim loại như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaplet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaplet

Không có idiom phù hợp