Bản dịch của từ Charlotte trong tiếng Việt
Charlotte

Charlotte (Noun)
At the party, we served delicious charlotte made with fresh strawberries.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đã phục vụ charlotte ngon làm từ dâu tây tươi.
The charlotte at the wedding was not sweet enough for guests.
Charlotte tại đám cưới không đủ ngọt cho khách mời.
Have you ever tried making a charlotte with blueberries and cream?
Bạn đã bao giờ thử làm charlotte với việt quất và kem chưa?
Một thành phố thương mại và trung tâm giao thông ở miền nam bắc carolina; dân số 687.456 (ước tính năm 2008).
A commercial city and transportation centre in southern north carolina population 687456 est 2008.
Charlotte is a bustling city with a vibrant social scene.
Charlotte là một thành phố nhộn nhịp với cảnh xã hội sôi động.
Charlotte does not lack social activities for its residents.
Charlotte không thiếu các hoạt động xã hội cho cư dân.
Is Charlotte the best city for social events in North Carolina?
Charlotte có phải là thành phố tốt nhất cho các sự kiện xã hội ở Bắc Carolina không?
"Charlotte" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại bánh tráng miệng thường được làm từ bánh bông lan hoặc bánh nướng, xếp thành một hình trụ và nhồi với kem hoặc trái cây. Trong tiếng Anh Mỹ, "charlotte" có thể ám chỉ đến một món tráng miệng cụ thể, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong tên gọi một số món ăn địa phương. Phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh địa lý.
Từ "charlotte" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "charlotte", được cho là xuất phát từ tên nữ giới "Charles", từ tiếng Latin "Carolus" có nghĩa là "người đàn ông tự do". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại món tráng miệng làm từ bánh ngọt và trái cây. Qua thời gian, "charlotte" đã trở thành một món ăn nổi tiếng trong ẩm thực Pháp, biểu trưng cho sự tinh tế và sang trọng, phù hợp với ý nghĩa của tự do và tinh thần sáng tạo.
Từ "charlotte" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là khi nói về món tráng miệng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa và ẩm thực, nhưng không phổ biến. Trong giao tiếp hàng ngày, "charlotte" thường được nhắc đến khi đề cập đến các món bánh, đặc biệt trong những dịp lễ hội hoặc tiệc tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp