Bản dịch của từ Charted trong tiếng Việt
Charted

Charted (Verb)
Ghi lại trên biểu đồ.
Record on a chart.
The survey charted people's opinions on climate change in 2022.
Khảo sát đã ghi lại ý kiến của mọi người về biến đổi khí hậu năm 2022.
They did not chart the results of the social media study.
Họ đã không ghi lại kết quả của nghiên cứu truyền thông xã hội.
Did the report chart the increase in social media usage?
Báo cáo có ghi lại sự gia tăng trong việc sử dụng mạng xã hội không?
Dạng động từ của Charted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charting |
Charted (Adjective)
Có một vị trí được chỉ định trong biểu đồ.
Having a specified position in a chart.
The survey charted people's opinions on social media usage in 2023.
Khảo sát đã vẽ biểu đồ ý kiến của mọi người về mạng xã hội năm 2023.
The report did not charted the increase in online friendships last year.
Báo cáo không vẽ biểu đồ sự gia tăng tình bạn trực tuyến năm ngoái.
Did the study charted the effects of social isolation on mental health?
Nghiên cứu có vẽ biểu đồ tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe tâm thần không?
Họ từ
Từ "charted" xuất phát từ động từ "chart", có nghĩa là lập bản đồ hoặc ghi lại một cái gì đó một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh, "charted" thường được sử dụng để mô tả việc đã có một bản đồ, kế hoạch, hoặc khảo sát rõ ràng. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của từng phương ngữ.
Từ "charted" có nguồn gốc từ động từ "chart", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "carte", nghĩa là bản đồ, và "charta" trong tiếng Latin, có nghĩa là giấy hoặc tài liệu. Từ nguyên này phản ánh hoạt động xác định và ghi lại các thông tin địa lý hoặc dữ liệu. Trong lịch sử, việc lập bản đồ là phương tiện quan trọng để khám phá và định vị, do đó, "charted" hiện nay mang nghĩa là đã được xác định rõ ràng hoặc ghi lại một cách có hệ thống.
Từ "charted" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết; thường liên quan đến việc diễn đạt hoặc mô tả dữ liệu, kết quả nghiên cứu và xu hướng. Trong ngữ cảnh khác, "charted" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, khoa học và kinh doanh, nhằm chỉ việc lập bản đồ, phân tích dữ liệu hoặc xác định chiến lược phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



