Bản dịch của từ Charted trong tiếng Việt

Charted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charted (Verb)

tʃˈɑɹtɪd
tʃˈɑɹtɪd
01

Ghi lại trên biểu đồ.

Record on a chart.

Ví dụ

The survey charted people's opinions on climate change in 2022.

Khảo sát đã ghi lại ý kiến của mọi người về biến đổi khí hậu năm 2022.

They did not chart the results of the social media study.

Họ đã không ghi lại kết quả của nghiên cứu truyền thông xã hội.

Did the report chart the increase in social media usage?

Báo cáo có ghi lại sự gia tăng trong việc sử dụng mạng xã hội không?

Dạng động từ của Charted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Charted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Charted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Charts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Charting

Charted (Adjective)

01

Có một vị trí được chỉ định trong biểu đồ.

Having a specified position in a chart.

Ví dụ

The survey charted people's opinions on social media usage in 2023.

Khảo sát đã vẽ biểu đồ ý kiến của mọi người về mạng xã hội năm 2023.

The report did not charted the increase in online friendships last year.

Báo cáo không vẽ biểu đồ sự gia tăng tình bạn trực tuyến năm ngoái.

Did the study charted the effects of social isolation on mental health?

Nghiên cứu có vẽ biểu đồ tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] The pie illustrate data on the world population and the expenditure on education in 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] The pie illustrate four common types of accommodation that people chose when on holiday in 1988, 1998, and 2008 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] The bar describe how much time a teacher spent at three school levels in four different countries in 2001 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] The illustrates the steps involved in the production of smoked fish [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Charted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.