Bản dịch của từ Chatting trong tiếng Việt
Chatting
Chatting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của trò chuyện.
Present participle and gerund of chat.
Chatting with friends helps improve speaking skills.
Trò chuyện với bạn bè giúp cải thiện kỹ năng nói.
Avoid chatting during the IELTS speaking test for better focus.
Tránh trò chuyện trong bài thi nói IELTS để tập trung hơn.
Are you comfortable chatting with strangers in social situations?
Bạn có thoải mái khi trò chuyện với người lạ trong tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Chatting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chatting |
Họ từ
"Chatting" là một danh từ và động từ gốc tiếng Anh, có nghĩa là trò chuyện một cách không chính thức và thoải mái, thường xảy ra giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Mỹ, "chatting" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng áp dụng trong giao tiếp mặt đối mặt hoặc qua điện thoại. Tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối giống nhau trong cả hai biến thể, nhấn mạnh sự tự nhiên và thân mật trong các cuộc trò chuyện.
Từ "chatting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chat," xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chatter," có nghĩa là “giao tiếp một cách sinh động.” Gốc rễ Latin của nó có thể liên kết với động từ "cattare," cũng thể hiện sự nói chuyện lặp đi lặp lại. Trong bối cảnh hiện đại, "chatting" không chỉ đơn thuần là trò chuyện mà còn chỉ các hình thức giao tiếp không chính thức qua các nền tảng công nghệ, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.
Từ "chatting" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả hoạt động giao tiếp. Trong Writing, "chatting" cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề giải trí hoặc công nghệ. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh trực tuyến, nơi người dùng trao đổi thông tin một cách không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp