Bản dịch của từ Chemical exposure trong tiếng Việt

Chemical exposure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemical exposure(Noun)

kˈɛməkəl ɨkspˈoʊʒɚ
kˈɛməkəl ɨkspˈoʊʒɚ
01

Sự tiếp xúc hoặc tương tác của một cơ thể sống với một chất hóa học, có thể dẫn đến sự hấp thụ qua da, hít thở hoặc nuốt vào.

The contact or interaction of an organism with a chemical substance, which can lead to absorption through skin, inhalation, or ingestion.

Ví dụ
02

Tình trạng bị tiếp xúc với các hóa chất, thường trong môi trường làm việc hoặc môi trường sống, có thể có ảnh hưởng đến sức khỏe.

The condition of being exposed to chemicals, often in a work or environmental context, which may have health implications.

Ví dụ
03

Thuật ngữ được sử dụng trong độc học để mô tả lượng và thời gian tiếp xúc với các hóa chất.

A term used in toxicology to describe the amount and duration of contact with chemicals.

Ví dụ