Bản dịch của từ Chemical exposure trong tiếng Việt
Chemical exposure
Noun [U/C]

Chemical exposure(Noun)
kˈɛməkəl ɨkspˈoʊʒɚ
kˈɛməkəl ɨkspˈoʊʒɚ
01
Sự tiếp xúc hoặc tương tác của một cơ thể sống với một chất hóa học, có thể dẫn đến sự hấp thụ qua da, hít thở hoặc nuốt vào.
The contact or interaction of an organism with a chemical substance, which can lead to absorption through skin, inhalation, or ingestion.
Ví dụ
Ví dụ
