Bản dịch của từ Child find trong tiếng Việt
Child find
Noun [U/C]

Child find(Noun)
tʃˈaɪld fˈaɪnd
tʃˈaɪld fˈaɪnd
01
Chương trình hoặc sáng kiến nhằm tìm kiếm và xác định trẻ em có khuyết tật hoặc chậm phát triển.
A program or initiative aimed at locating and identifying children with disabilities or developmental delays.
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình thường được thực hiện bởi các quận trường để đảm bảo rằng tất cả trẻ em đủ điều kiện nhận được dịch vụ giáo dục phù hợp.
A process often implemented by school districts to ensure that all eligible children receive appropriate educational services.
Ví dụ
