Bản dịch của từ Child find trong tiếng Việt

Child find

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child find(Noun)

tʃˈaɪld fˈaɪnd
tʃˈaɪld fˈaɪnd
01

Chương trình hoặc sáng kiến nhằm tìm kiếm và xác định trẻ em có khuyết tật hoặc chậm phát triển.

A program or initiative aimed at locating and identifying children with disabilities or developmental delays.

Ví dụ
02

Nghĩa vụ theo Đạo luật Giáo dục Người khuyết tật (IDEA) để xác định trẻ em cần dịch vụ giáo dục đặc biệt.

An obligation under the Individuals with Disabilities Education Act (IDEA) to identify children who need special education services.

Ví dụ
03

Quá trình thường được thực hiện bởi các quận trường để đảm bảo rằng tất cả trẻ em đủ điều kiện nhận được dịch vụ giáo dục phù hợp.

A process often implemented by school districts to ensure that all eligible children receive appropriate educational services.

Ví dụ