Bản dịch của từ Child safety seat trong tiếng Việt

Child safety seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child safety seat (Noun)

tʃˈaɪld sˈeɪfti sˈit
tʃˈaɪld sˈeɪfti sˈit
01

Ghế được thiết kế để lắp đặt trong ô tô và được sử dụng để giữ an toàn cho trẻ em khi di chuyển.

A seat designed to be installed in a car and used to secure a child safely while traveling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế bảo vệ cho trẻ em thường bao gồm hệ thống dây đai và được yêu cầu theo luật ở nhiều nơi khi vận chuyển trẻ vị thành niên.

A protective chair for children that often includes a harness system and is legally required in many places when transporting minors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị ghế ngồi chuyên biệt giúp ngăn ngừa chấn thương trong trường hợp tai nạn ô tô.

A specialized seating fixture that helps prevent injuries in the event of a car accident.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/child safety seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Child safety seat

Không có idiom phù hợp