Bản dịch của từ Child safety seat trong tiếng Việt
Child safety seat
Noun [U/C]

Child safety seat (Noun)
tʃˈaɪld sˈeɪfti sˈit
tʃˈaɪld sˈeɪfti sˈit
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiếc ghế bảo vệ cho trẻ em thường bao gồm hệ thống dây đai và được yêu cầu theo luật ở nhiều nơi khi vận chuyển trẻ vị thành niên.
A protective chair for children that often includes a harness system and is legally required in many places when transporting minors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Child safety seat
Không có idiom phù hợp