Bản dịch của từ Chills trong tiếng Việt
Chills

Chills (Noun)
Số nhiều của lạnh.
Plural of chill.
The movie gave me chills during the intense final scene.
Bộ phim khiến tôi rùng mình trong cảnh cuối căng thẳng.
The speech did not give the audience chills at all.
Bài phát biểu không khiến khán giả cảm thấy rùng mình chút nào.
Did the concert last night give you chills?
Buổi hòa nhạc tối qua có khiến bạn rùng mình không?
Dạng danh từ của Chills (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chill | Chills |
Họ từ
"Chills" là một từ tiếng Anh có nghĩa là cảm giác lạnh lẽo hoặc sự run rẩy, thường xuất hiện khi cơ thể phản ứng với nhiệt độ lạnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hay hưng phấn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác hồi hộp hoặc kích thích từ một trải nghiệm nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ thay thế như "shivers". Sự khác biệt nằm chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Từ "chills" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceald", có nghĩa là lạnh hoặc buốt. Rễ Latin của từ này có thể được tìm thấy trong từ "calidus", có nghĩa là nóng, và "frigus", nghĩa là lạnh. Trong lịch sử, cảm giác "chills" không chỉ diễn tả sự thay đổi nhiệt độ mà còn phản ánh cảm xúc mạnh mẽ, như sợ hãi hay hưng phấn. Ngày nay, "chills" thường được sử dụng để chỉ cảm giác hồi hộp hoặc sự rùng mình gây ra bởi nội dung đáng lo ngại hoặc kích thích.
Từ "chills" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói khi liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác lạnh lẽo hoặc sự sợ hãi, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về phim kinh dị, thời tiết hoặc các tình huống gây cảm xúc mạnh. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp nâng cao khả năng giao tiếp của thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



