Bản dịch của từ Chills trong tiếng Việt

Chills

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chills (Noun)

tʃˈɪlz
tʃˈɪlz
01

Số nhiều của lạnh.

Plural of chill.

Ví dụ

The movie gave me chills during the intense final scene.

Bộ phim khiến tôi rùng mình trong cảnh cuối căng thẳng.

The speech did not give the audience chills at all.

Bài phát biểu không khiến khán giả cảm thấy rùng mình chút nào.

Did the concert last night give you chills?

Buổi hòa nhạc tối qua có khiến bạn rùng mình không?

Dạng danh từ của Chills (Noun)

SingularPlural

Chill

Chills

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This cycle causes the symptoms of malaria, which include fever, and flu-like symptoms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Some exercises like that actually out my mind, and it works best for me to release stress [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] After an 8-hour evaporation stage, the mixture becomes a thick liquid and is put to at 5 Celsius degrees for 6 hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] That was a peaceful weekend when I was out by binge-watching my favourite movies on my old laptop [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with Chills

Không có idiom phù hợp