Bản dịch của từ Chimes trong tiếng Việt
Chimes

Chimes (Noun)
Số nhiều của chuông.
Plural of chime.
The church chimes rang at noon, signaling a community gathering.
Chuông nhà thờ ngân lên lúc trưa, báo hiệu một buổi họp cộng đồng.
The chimes did not sound during the festival last year.
Những tiếng chuông không vang lên trong lễ hội năm ngoái.
Did you hear the chimes from the town square yesterday?
Bạn có nghe thấy tiếng chuông từ quảng trường thị trấn hôm qua không?
Dạng danh từ của Chimes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chime | Chimes |
Họ từ
"Chimes" là một danh từ chỉ âm thanh phát ra từ các vật thể như chuông, thường được sử dụng để tạo ra âm vang melodious trong nhà thờ hoặc trong các sự kiện lễ hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "chimes" được sử dụng để chỉ âm thanh dễ chịu, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ này để nói về nhạc cụ tạo ra âm thanh tương tự. Cả hai phiên bản đều đồng nghĩa, nhưng có chút khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng tại các khu vực cụ thể.
Từ "chimes" có nguồn gốc từ động từ Latin "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa trong tiếng Anh, bắt nguồn từ việc các chuông được sử dụng để phát ra âm thanh trong các dịp lễ hội hoặc khi thông báo một sự kiện quan trọng. Hiện nay, "chimes" thường chỉ những âm thanh du dương phát ra từ chuông, thường gợi lên cảm xúc nhẹ nhàng hoặc thanh bình trong văn hóa và âm nhạc.
Từ "chimes" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh âm nhạc và nghệ thuật, từ này có xu hướng phổ biến hơn, thường được sử dụng để chỉ âm thanh vang lên từ chuông hoặc nhạc cụ. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc đến trong các văn bản mô tả không gian, tạo ra âm hưởng cho các tình huống như lễ hội hoặc trang trí nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp