Bản dịch của từ Chiseled trong tiếng Việt

Chiseled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiseled (Adjective)

ˈtʃɪ.zəld
ˈtʃɪ.zəld
01

(về vóc dáng) có cơ bắp phát triển tốt với lượng mỡ cơ thể tối thiểu.

Of a physique having welldeveloped muscles with minimal bodyfat.

Ví dụ

John has a chiseled physique from years of weightlifting at the gym.

John có cơ thể săn chắc sau nhiều năm tập tạ ở phòng gym.

Many people do not achieve a chiseled physique without proper diet.

Nhiều người không đạt được cơ thể săn chắc mà không có chế độ ăn hợp lý.

Is a chiseled physique essential for success in social settings?

Cơ thể săn chắc có cần thiết cho sự thành công trong các tình huống xã hội không?

02

(us) có đường nét khuôn mặt rõ nét.

Us having strongly defined facial features.

Ví dụ

He has a chiseled jawline that many admire in social settings.

Anh ấy có đường viền hàm chĩa rõ ràng mà nhiều người ngưỡng mộ.

Her face is not chiseled; it appears softer and rounder.

Khuôn mặt của cô ấy không có đường nét rõ ràng; nó trông mềm mại và tròn hơn.

Does he have a chiseled appearance like famous actors?

Anh ấy có vẻ ngoài chĩa rõ ràng như các diễn viên nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiseled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiseled

Không có idiom phù hợp