Bản dịch của từ Chiseled trong tiếng Việt
Chiseled

Chiseled (Adjective)
John has a chiseled physique from years of weightlifting at the gym.
John có cơ thể săn chắc sau nhiều năm tập tạ ở phòng gym.
Many people do not achieve a chiseled physique without proper diet.
Nhiều người không đạt được cơ thể săn chắc mà không có chế độ ăn hợp lý.
Is a chiseled physique essential for success in social settings?
Cơ thể săn chắc có cần thiết cho sự thành công trong các tình huống xã hội không?
He has a chiseled jawline that many admire in social settings.
Anh ấy có đường viền hàm chĩa rõ ràng mà nhiều người ngưỡng mộ.
Her face is not chiseled; it appears softer and rounder.
Khuôn mặt của cô ấy không có đường nét rõ ràng; nó trông mềm mại và tròn hơn.
Does he have a chiseled appearance like famous actors?
Anh ấy có vẻ ngoài chĩa rõ ràng như các diễn viên nổi tiếng không?
Họ từ
"Chiseled" là một tính từ thường được sử dụng để miêu tả hình dáng được định hình rõ nét và khỏe mạnh, thường ám chỉ đến cơ bắp sắc nét hoặc khuôn mặt thanh tú. Trong tiếng Anh, "chiseled" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn nói, "chiseled" có thể được phát âm khác nhau một chút tùy thuộc vào vùng miền, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "chiseled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chisel", bắt nguồn từ tiếng Latinh "caesellare", mang nghĩa là "khoét" hoặc "cắt". Thuật ngữ này liên quan đến hành động sử dụng một công cụ sắc nhọn để tạo hình, thường là trên đá hoặc gỗ. Theo thời gian, "chiseled" được mở rộng nghĩa để chỉ những đặc điểm rõ ràng, sắc nét, đặc biệt trong mô tả hình thể con người, gợi lên sự mạnh mẽ và tinh tế trong cấu trúc, đồng nghĩa với vẻ đẹp và sự hoàn mỹ.
Từ "chiseled" thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả hình dáng hoặc đặc điểm cơ thể, đặc biệt là khi nói về cơ bắp hoặc nét mặt hấp dẫn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài luận về nghệ thuật hoặc thể hình trong phần Viết và Nói. Từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như thể thao, nghệ thuật điêu khắc, và mô tả vẻ ngoài của nhân vật trong văn học hoặc điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp