Bản dịch của từ Chiselled trong tiếng Việt
Chiselled

Chiselled (Adjective)
The artist's chiselled sculptures impressed everyone at the social exhibition.
Những bức tượng được điêu khắc tinh xảo của nghệ sĩ gây ấn tượng với mọi người tại triển lãm xã hội.
The community center's design is not chiselled enough for social events.
Thiết kế của trung tâm cộng đồng không đủ tinh xảo cho các sự kiện xã hội.
Is the speaker's chiselled presentation engaging for the social audience?
Bài thuyết trình tinh xảo của diễn giả có thu hút khán giả xã hội không?
Her chiselled jawline made her stand out in the crowd.
Đường viền hàm sắc nét của cô ấy khiến cô nổi bật trong đám đông.
His face wasn't chiselled; it looked quite round instead.
Khuôn mặt của anh ấy không sắc nét; trông nó khá tròn.
Is that model's face really chiselled or just well-defined makeup?
Khuôn mặt của người mẫu đó có thật sự sắc nét hay chỉ là trang điểm?
Her chiselled features made her stand out in the modeling competition.
Các đường nét sắc sảo của cô ấy khiến cô nổi bật trong cuộc thi người mẫu.
His chiselled jawline does not appeal to everyone in social circles.
Đường viền hàm sắc sảo của anh ấy không thu hút mọi người trong xã hội.
Do you think chiselled faces are more attractive in social settings?
Bạn có nghĩ rằng những gương mặt sắc sảo thì hấp dẫn hơn trong xã hội không?
Chiselled (Verb)
They chiselled the elderly couple out of their life savings last year.
Họ đã lừa đảo cặp vợ chồng già số tiền tiết kiệm cả đời năm ngoái.
The scammer did not chiselled anyone in our community last month.
Kẻ lừa đảo đã không lừa đảo ai trong cộng đồng chúng tôi tháng trước.
Did the company chiselled the investors out of their money last quarter?
Công ty đã lừa đảo các nhà đầu tư số tiền của họ trong quý trước chưa?
The artist chiselled a beautiful statue for the local park exhibition.
Nghệ sĩ đã khắc một bức tượng đẹp cho triển lãm công viên địa phương.
They did not chiselled any designs on the new community center.
Họ không khắc bất kỳ thiết kế nào trên trung tâm cộng đồng mới.
Did the sculptor chiselled the statue in just one day?
Nghệ nhân có khắc bức tượng chỉ trong một ngày không?
The artist chiselled the statue for the city’s new park opening.
Nghệ sĩ đã chạm khắc bức tượng cho lễ khai trương công viên mới của thành phố.
They did not chiselled the wood properly for the community project.
Họ đã không chạm khắc gỗ đúng cách cho dự án cộng đồng.
Did the sculptor chiselled the design for the charity event?
Nhà điêu khắc đã chạm khắc thiết kế cho sự kiện từ thiện chưa?
Dạng động từ của Chiselled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chisel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chiselled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chiselled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chisels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chiselling |
Họ từ
Từ "chiselled" mô tả đặc điểm của một vật thể có hình dáng rõ ràng, sắc nét, giống như đã được điêu khắc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm gương mặt nam tính, như đường quai hàm mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa, thường thấy trong mô tả nghệ thuật hoặc phê bình.
Từ "chiselled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "chisel", bắt nguồn từ tiếng Latinh "caesellum", hình thành từ "caedere", có nghĩa là "cắt". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự hoàn thiện hoặc sự tinh xảo của một vật thể, đặc biệt là trong nghệ thuật điêu khắc, nơi mà các tác phẩm được tạo ra bằng cách cắt gọt, tạo hình một cách chính xác. Ngày nay, "chiselled" thường được liên kết với hình dáng sắc nét, rõ ràng, và sự chăm chút trong chi tiết.
Từ "chiselled" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, mô tả các hình thức nghệ thuật hoặc nhân vật với hình dáng rõ ràng. Trong phần Nói, từ này được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp hoặc sự hoàn hảo trong hình thể. Ngoài bối cảnh thi cử, từ này còn xuất hiện phổ biến trong văn học và nghệ thuật để ám chỉ những tác phẩm hoặc nhân vật có đặc điểm rõ nét và được chăm chút kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp