Bản dịch của từ Chive trong tiếng Việt
Chive

Chive (Noun)
She garnished the dish with fresh chive leaves.
Cô ấy trang trí món ăn bằng lá hành tươi.
The salad was sprinkled with chopped chives for extra flavor.
Salad được rắc thêm hành băm để thêm hương vị.
The chef recommended using chives to enhance the soup's taste.
Đầu bếp khuyên dùng hành để tăng hương vị cho súp.
The chive of the rose was carefully examined by the botanist.
Chive của hoa hồng đã được chuyên gia thực vật kiểm tra cẩn thận.
The chive of the lily was used in the floral arrangement.
Chive của hoa loa kèn đã được sử dụng trong sắp xếp hoa.
The chive of the tulip was a vibrant red color.
Chive của hoa tulip có màu đỏ sáng rực rỡ.
She added chives to the salad for extra flavor.
Cô ấy đã thêm hành lá vào salad để tăng hương vị.
The dish was garnished with chopped chives on top.
Món ăn được trang trí bằng hành lá băm nhỏ ở trên.
The chef recommended using chives in the soup recipe.
Đầu bếp khuyến khích sử dụng hành lá trong công thức súp.
Họ từ
"Chive" (danh từ) được định nghĩa là một loại cây thuộc họ hành (Allium schoenoprasum), thường được sử dụng làm gia vị trong ẩm thực nhờ hương vị nhẹ nhàng tương tự như hành. Ở cả Anh và Mỹ, từ "chives" được sử dụng rộng rãi trong món ăn, mặc dù cách chế biến và ứng dụng có thể khác nhau đôi chút trong ẩm thực. Trong tiếng Anh Anh, "chives" được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "chive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caepa", có nghĩa là hành. Theo thời gian, từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ như tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung cổ. "Chive" hiện nay đề cập đến một loại thảo mộc với hương vị nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong ẩm thực để trang trí và gia vị. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy vai trò của chive trong nền ẩm thực và văn hóa ẩm thực toàn cầu.
Từ "chive" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng về ẩm thực và thực phẩm thường xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, "chive" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nấu ăn và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ loại rau gia vị, phổ biến trong các món ăn hoặc công thức nấu ăn, thể hiện sự tinh tế và đa dạng trong ẩm thực.