Bản dịch của từ Chlorosis trong tiếng Việt

Chlorosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chlorosis (Noun)

kloʊɹˈoʊsɪs
kloʊɹˈoʊsɪs
01

Bệnh thiếu máu do thiếu sắt, đặc biệt ở trẻ gái vị thành niên, khiến nước da xanh xao, nhợt nhạt.

Anaemia caused by iron deficiency especially in adolescent girls causing a pale faintly greenish complexion.

Ví dụ

Chlorosis is common among adolescent girls due to iron deficiency.

Chlorosis phổ biến trong số các cô gái tuổi vị thành niên do thiếu sắt.

Not treating chlorosis can lead to serious health complications.

Không điều trị chlorosis có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.

Is chlorosis preventable through a balanced diet and supplements?

Liệu chlorosis có thể được ngăn ngừa thông qua chế độ ăn cân đối và bổ sung?

02

Mất màu xanh bình thường của lá cây do thiếu sắt ở đất giàu vôi, bệnh tật hoặc thiếu ánh sáng.

Loss of the normal green coloration of leaves of plants caused by iron deficiency in limerich soils disease or lack of light.

Ví dụ

Chlorosis can affect the growth of crops in agricultural communities.

Chlorosis có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng trong cộng đồng nông nghiệp.

The lack of iron in the soil leads to chlorosis in plants.

Sự thiếu hụt sắt trong đất dẫn đến tình trạng chlorosis ở cây trồng.

Is chlorosis a common issue faced by farmers in your country?

Liệu chlorosis có phải là vấn đề phổ biến mà nông dân ở đất nước bạn phải đối mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chlorosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chlorosis

Không có idiom phù hợp