Bản dịch của từ Chronic inflammatory bowel disease trong tiếng Việt

Chronic inflammatory bowel disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronic inflammatory bowel disease (Noun)

kɹˈɑnɨk ɨnflˈæmətˌɔɹi bˈaʊəl dɨzˈiz
kɹˈɑnɨk ɨnflˈæmətˌɔɹi bˈaʊəl dɨzˈiz
01

Một tình trạng kéo dài đặc trưng bởi viêm của đường tiêu hóa, đặc biệt là ruột.

A long-lasting condition characterized by inflammation of the digestive tract, specifically the intestines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhóm các tình trạng viêm của đại tràng và ruột non, bao gồm bệnh crohn và viêm loét đại tràng.

A group of inflammatory conditions of the colon and small intestine, including crohn's disease and ulcerative colitis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một rối loạn tự miễn dẫn đến viêm mãn tính, gây ra các triệu chứng như đau bụng và tiêu chảy.

An autoimmune disorder that leads to chronic inflammation, causing symptoms like abdominal pain and diarrhea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chronic inflammatory bowel disease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronic inflammatory bowel disease

Không có idiom phù hợp