Bản dịch của từ Chug trong tiếng Việt
Chug

Chug (Noun)
She took a chug of beer at the party.
Cô ấy đã uống một ngụm bia trong bữa tiệc.
He finished his chug of water in one go.
Anh ấy uống hết cốc nước của mình trong một hơi.
Everyone cheered after his chug of champagne.
Mọi người đều reo hò sau khi anh ấy uống hết ngụm sâm panh.
The chug of the train departing echoed through the station.
Tiếng tàu khởi hành vang vọng khắp nhà ga.
The chug of the coffee machine signaled the start of break time.
Tiếng máy pha cà phê báo hiệu giờ nghỉ bắt đầu.
The chug of the boat engine faded as it sailed away.
Tiếng động cơ thuyền nhỏ dần khi nó lướt đi.
Dạng danh từ của Chug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chug | Chugs |
Chug (Verb)
The old car chugged along the bumpy road, carrying the elderly couple.
Chiếc xe cũ kỹ lê bước trên con đường gập ghềnh, chở đôi vợ chồng già.
The boat chugged across the lake, creating ripples in the water.
Con thuyền lướt qua mặt hồ, tạo nên những gợn sóng trên mặt nước.
The train chugged into the station, signaling the end of the journey.
Con tàu lao vào ga báo hiệu kết thúc hành trình.
After the toast, he chugged his beer to celebrate.
Sau phần nâng cốc chúc mừng, anh ấy nốc bia để ăn mừng.
At the party, she chugged her soda to cool off.
Tại bữa tiệc, cô ấy uống soda của mình để giải nhiệt.
To fit in, he chugged his drink quickly at the bar.
Để hòa nhập, anh ấy đã nốc nhanh đồ uống của mình tại quầy bar.
Dạng động từ của Chug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chugging |
Kết hợp từ của Chug (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chug slowly Uống từ từ | She chugs slowly to savor the conversation at the party. Cô ấy uống chậm để thưởng thức cuộc trò chuyện tại bữa tiệc. |
Chug steadily Uống từ từ | She chugs steadily through her online classes every day. Cô ấy uống từ từ qua các lớp học trực tuyến hàng ngày. |
Họ từ
Chug là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chủ yếu là uống nhanh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật khi một người uống một lượng lớn chất lỏng trong một lần. Trong tiếng Anh Mỹ, "chug" có thể mô tả cả hành động uống và hoạt động của các phương tiện di chuyển chậm. Ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường chỉ được hiểu trong ngữ cảnh uống không chính thức. Sự khác biệt ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở phạm vi sử dụng và văn hóa uống tại mỗi khu vực.
Từ "chug" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ âm thanh mà máy móc, đặc biệt là đầu máy hơi nước, phát ra khi hoạt động. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, "chug" đã được sử dụng để mô tả âm thanh của động cơ khi nó hoạt động. Ngày nay, từ này không chỉ liên quan đến âm thanh mà còn được sử dụng để chỉ hành động uống nhanh một đồ uống nào đó, thể hiện tính chất nhanh chóng và mạnh mẽ.
Từ "chug" thường ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà từ vựng thường nghiêng về ngữ nghĩa chính xác và văn phong trang trọng. Tuy nhiên, trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động một cách sinh động, thường liên quan đến việc uống nhanh hoặc di chuyển một cách mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "chug" được sử dụng phổ biến để diễn tả tiếng máy móc hoặc hoạt động của phương tiện giao thông, gợi nhắc đến hình ảnh những chiếc tàu hỏa hoặc xe cộ đang chạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp