Bản dịch của từ Chug trong tiếng Việt

Chug

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chug (Noun)

tʃəg
tʃˈʌg
01

Một ngụm lớn đồ uống.

A large gulp of a drink.

Ví dụ

She took a chug of beer at the party.

Cô ấy đã uống một ngụm bia trong bữa tiệc.

He finished his chug of water in one go.

Anh ấy uống hết cốc nước của mình trong một hơi.

Everyone cheered after his chug of champagne.

Mọi người đều reo hò sau khi anh ấy uống hết ngụm sâm panh.

02

Một hoặc nhiều âm thanh nổ bị bóp nghẹt.

A muffled explosive sound or sounds.

Ví dụ

The chug of the train departing echoed through the station.

Tiếng tàu khởi hành vang vọng khắp nhà ga.

The chug of the coffee machine signaled the start of break time.

Tiếng máy pha cà phê báo hiệu giờ nghỉ bắt đầu.

The chug of the boat engine faded as it sailed away.

Tiếng động cơ thuyền nhỏ dần khi nó lướt đi.

Dạng danh từ của Chug (Noun)

SingularPlural

Chug

Chugs

Chug (Verb)

tʃəg
tʃˈʌg
01

(của một chiếc xe hoặc thuyền) di chuyển chậm, tạo ra những âm thanh nổ bị bóp nghẹt đều đặn, giống như động cơ chạy chậm.

(of a vehicle or boat) move slowly making regular muffled explosive sounds, as of an engine running slowly.

Ví dụ

The old car chugged along the bumpy road, carrying the elderly couple.

Chiếc xe cũ kỹ lê bước trên con đường gập ghềnh, chở đôi vợ chồng già.

The boat chugged across the lake, creating ripples in the water.

Con thuyền lướt qua mặt hồ, tạo nên những gợn sóng trên mặt nước.

The train chugged into the station, signaling the end of the journey.

Con tàu lao vào ga báo hiệu kết thúc hành trình.

02

Uống (một loại đồ uống) từng ngụm lớn mà không dừng lại.

Consume (a drink) in large gulps without pausing.

Ví dụ

After the toast, he chugged his beer to celebrate.

Sau phần nâng cốc chúc mừng, anh ấy nốc bia để ăn mừng.

At the party, she chugged her soda to cool off.

Tại bữa tiệc, cô ấy uống soda của mình để giải nhiệt.

To fit in, he chugged his drink quickly at the bar.

Để hòa nhập, anh ấy đã nốc nhanh đồ uống của mình tại quầy bar.

Dạng động từ của Chug (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chugging

Kết hợp từ của Chug (Verb)

CollocationVí dụ

Chug slowly

Uống từ từ

She chugs slowly to savor the conversation at the party.

Cô ấy uống chậm để thưởng thức cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.

Chug steadily

Uống từ từ

She chugs steadily through her online classes every day.

Cô ấy uống từ từ qua các lớp học trực tuyến hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chug

Không có idiom phù hợp