Bản dịch của từ Citizen participation trong tiếng Việt

Citizen participation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citizen participation (Noun)

sˈɪtəzən pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
sˈɪtəzən pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
01

Sự tham gia của công dân trong quá trình chính trị, bao gồm việc ra quyết định và xây dựng chính sách.

The involvement of citizens in the political process, including decision-making and policy formulation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động của công dân làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung trong cộng đồng hoặc xã hội của họ.

The act of citizens working together for a common goal in their community or society.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự tham gia của công dân vào các vấn đề công cộng và dịch vụ, góp phần vào sự phát triển của cộng đồng.

The engagement of citizens in public affairs and services, contributing to community development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Citizen participation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citizen participation

Không có idiom phù hợp