Bản dịch của từ Cityscape trong tiếng Việt

Cityscape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cityscape(Noun)

sˈɪtɪskˌeɪp
ˈsɪtiˌskeɪp
01

Bố cục và hình dáng vật lý của bề mặt thành phố, bao gồm các tòa nhà và các công trình khác.

The physical layout and appearance of a city surface including its buildings and other structures

Ví dụ
02

Một bức tranh thể hiện cảnh sắc của một thành phố, đặc biệt trong tranh hoặc ảnh.

A depiction of a city especially in a painting or photograph

Ví dụ
03

Phong cách kiến trúc tổng thể hoặc thẩm mỹ của một khu vực đô thị.

The overall architectural style or aesthetic of an urban area

Ví dụ