Bản dịch của từ Cityscape trong tiếng Việt
Cityscape
Noun [U/C]

Cityscape(Noun)
sˈɪtɪskˌeɪp
ˈsɪtiˌskeɪp
Ví dụ
02
Một bức tranh thể hiện cảnh sắc của một thành phố, đặc biệt trong tranh hoặc ảnh.
A depiction of a city especially in a painting or photograph
Ví dụ
