Bản dịch của từ Cityscape trong tiếng Việt

Cityscape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cityscape (Noun)

sˈɪtiskeɪp
sˈɪtiskeɪp
01

Diện mạo trực quan của một thành phố hoặc khu đô thị; một cảnh quan thành phố.

The visual appearance of a city or urban area a city landscape.

Ví dụ

The cityscape of New York is stunning at night with bright lights.

Cảnh quan thành phố của New York thật tuyệt vời vào ban đêm với ánh sáng.

The cityscape in my hometown is not as beautiful as others.

Cảnh quan thành phố ở quê tôi không đẹp bằng những nơi khác.

Is the cityscape of Tokyo different from that of Los Angeles?

Cảnh quan thành phố của Tokyo có khác với Los Angeles không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cityscape cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cityscape

Không có idiom phù hợp