Bản dịch của từ Civil partnership trong tiếng Việt
Civil partnership

Civil partnership (Noun)
John and Mark entered a civil partnership last year in California.
John và Mark đã tiến hành một quan hệ đối tác dân sự năm ngoái ở California.
Many people do not understand civil partnerships in our society.
Nhiều người không hiểu về quan hệ đối tác dân sự trong xã hội của chúng ta.
Is a civil partnership the same as marriage in legal terms?
Một quan hệ đối tác dân sự có giống như hôn nhân về mặt pháp lý không?
Một hệ thống cho phép các cặp đôi chính thức hóa mối quan hệ của mình mà không cần kết hôn.
A system that allows couples to formalize their relationship without marrying.
Many couples prefer a civil partnership over traditional marriage today.
Nhiều cặp đôi thích quan hệ đối tác dân sự hơn hôn nhân truyền thống ngày nay.
A civil partnership does not require a religious ceremony or vows.
Một quan hệ đối tác dân sự không yêu cầu nghi lễ tôn giáo hoặc lời thề.
Is a civil partnership legally recognized in all states in the U.S.?
Quan hệ đối tác dân sự có được công nhận hợp pháp ở tất cả các bang ở Mỹ không?
Một sự thay thế cho hôn nhân thường trao các quyền và trách nhiệm tương tự.
An alternative to marriage that typically grants similar rights and responsibilities.
Many couples choose civil partnership instead of traditional marriage today.
Nhiều cặp đôi chọn quan hệ dân sự thay vì hôn nhân truyền thống hôm nay.
Not everyone believes civil partnership offers equal rights as marriage.
Không phải ai cũng tin rằng quan hệ dân sự cung cấp quyền lợi như hôn nhân.
Is civil partnership recognized in all states across the USA?
Liệu quan hệ dân sự có được công nhận ở tất cả các tiểu bang ở Mỹ không?
"Civil partnership" là một hình thức công nhận pháp lý cho mối quan hệ giữa hai người không phân biệt giới tính, cho phép họ được hưởng các quyền lợi giống như trong hôn nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số nước Châu Âu, trong khi ở Hoa Kỳ, khái niệm tương tự thường được gọi là "civil union". Sự khác biệt chủ yếu nằm trong cách thức công nhận pháp lý, cũng như một số quyền và nghĩa vụ đi kèm có thể khác nhau giữa hai hệ thống.