Bản dịch của từ Classic work trong tiếng Việt

Classic work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classic work (Noun)

klˈæsɨk wɝˈk
klˈæsɨk wɝˈk
01

Một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật được coi là có chất lượng cao nhất hoặc được công nhận toàn cầu.

A piece of literature or art that is considered to be of the highest quality or universally acclaimed.

Ví dụ

Shakespeare's plays are considered classic works of English literature.

Các vở kịch của Shakespeare được coi là tác phẩm kinh điển trong văn học Anh.

Not every novel is a classic work; many are quickly forgotten.

Không phải tiểu thuyết nào cũng là tác phẩm kinh điển; nhiều cái nhanh chóng bị lãng quên.

Is 'Pride and Prejudice' a classic work in social literature?

Liệu 'Kiêu hãnh và định kiến' có phải là tác phẩm kinh điển trong văn học xã hội không?

02

Một tác phẩm mẫu trong một lĩnh vực, thường được coi là tiêu chuẩn hoặc mô hình.

An exemplary work in a field, often serving as a standard or model.

Ví dụ

Harriet Beecher Stowe's 'Uncle Tom's Cabin' is a classic work.

Tác phẩm 'Ch cabin của Uncle Tom' của Harriet Beecher Stowe là một tác phẩm kinh điển.

Many believe that 'The Great Gatsby' is not a classic work.

Nhiều người tin rằng 'Gatsby vĩ đại' không phải là một tác phẩm kinh điển.

Is 'To Kill a Mockingbird' considered a classic work in literature?

Liệu 'Giết con chim nhại' có được coi là một tác phẩm kinh điển trong văn học không?

03

Một kiệt tác được công nhận rộng rãi trong một thể loại hoặc phong trào.

A widely acknowledged masterpiece of a genre or movement.

Ví dụ

Harper Lee's 'To Kill a Mockingbird' is a classic work of literature.

Harper Lee's 'Giết Con Chim Nhại' là một tác phẩm kinh điển trong văn học.

That movie is not considered a classic work by film critics.

Bộ phim đó không được coi là một tác phẩm kinh điển bởi các nhà phê bình.

Is 'Pride and Prejudice' a classic work in social commentary?

Liệu 'Kiêu Hãnh và Định Kiến' có phải là một tác phẩm kinh điển về bình luận xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classic work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classic work

Không có idiom phù hợp