Bản dịch của từ Classified advertisement trong tiếng Việt

Classified advertisement

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classified advertisement (Noun)

klˈæsəfˌaɪd ˈædvɝtəzmənt
klˈæsəfˌaɪd ˈædvɝtəzmənt
01

Một quảng cáo nhỏ mà bạn đăng trên báo hoặc trên trang web nếu bạn muốn mua hoặc bán thứ gì đó, tìm hoặc đề nghị một công việc, v.v.

A small advertisement that you put in a newspaper or on a website if you want to buy or sell something find or offer a job etc.

Ví dụ

I found a classified advertisement for a used car online yesterday.

Tôi đã tìm thấy một quảng cáo phân loại cho một chiếc xe cũ trực tuyến hôm qua.

She didn't post a classified advertisement for her old furniture.

Cô ấy đã không đăng quảng cáo phân loại cho đồ nội thất cũ của mình.

Did you see the classified advertisement for a part-time job?

Bạn có thấy quảng cáo phân loại cho một công việc bán thời gian không?

Classified advertisement (Idiom)

ˈklæ.səˌfaɪ.dəd.vɚ.taɪz.mənt
ˈklæ.səˌfaɪ.dəd.vɚ.taɪz.mənt
01

Rao vặt quảng cáo (tiếng anh anh) = rao vặt quảng cáo (tiếng anh mỹ): một quảng cáo nhỏ mà bạn đăng trên báo, tạp chí hoặc trên trang web nếu bạn muốn mua hoặc bán thứ gì đó, tìm hoặc mời làm việc, v.v.

Classified advertisement british english classified ad american english a small advertisement that you put in a newspaper magazine or on a website if you want to buy or sell something find or offer a job etc.

Ví dụ

I found a classified advertisement for a job in New York.

Tôi đã tìm thấy một quảng cáo tuyển dụng ở New York.

She did not post a classified advertisement for her old furniture.

Cô ấy đã không đăng quảng cáo cho đồ nội thất cũ của mình.

Did you see the classified advertisement for the community event?

Bạn có thấy quảng cáo cho sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classified advertisement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classified advertisement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.