Bản dịch của từ Classified advertisement trong tiếng Việt
Classified advertisement

Classified advertisement (Noun)
I found a classified advertisement for a used car online yesterday.
Tôi đã tìm thấy một quảng cáo phân loại cho một chiếc xe cũ trực tuyến hôm qua.
She didn't post a classified advertisement for her old furniture.
Cô ấy đã không đăng quảng cáo phân loại cho đồ nội thất cũ của mình.
Did you see the classified advertisement for a part-time job?
Bạn có thấy quảng cáo phân loại cho một công việc bán thời gian không?
Classified advertisement (Idiom)
Rao vặt quảng cáo (tiếng anh anh) = rao vặt quảng cáo (tiếng anh mỹ): một quảng cáo nhỏ mà bạn đăng trên báo, tạp chí hoặc trên trang web nếu bạn muốn mua hoặc bán thứ gì đó, tìm hoặc mời làm việc, v.v.
Classified advertisement british english classified ad american english a small advertisement that you put in a newspaper magazine or on a website if you want to buy or sell something find or offer a job etc.
I found a classified advertisement for a job in New York.
Tôi đã tìm thấy một quảng cáo tuyển dụng ở New York.
She did not post a classified advertisement for her old furniture.
Cô ấy đã không đăng quảng cáo cho đồ nội thất cũ của mình.
Did you see the classified advertisement for the community event?
Bạn có thấy quảng cáo cho sự kiện cộng đồng không?
Quảng cáo phân loại (classified advertisement) là một loại hình quảng cáo ngắn gọn, thường được trình bày theo danh mục trong các ấn phẩm như báo chí hoặc trên nền tảng trực tuyến. Quảng cáo này thường được sử dụng để rao bán hàng hóa, dịch vụ, hoặc thông báo tuyển dụng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy rằng trong một số ngữ cảnh, "classified ad" thường ngắn gọn hơn. Mặc dù hình thức không thay đổi, cách thức sử dụng có thể linh hoạt hơn trong ngữ cảnh trực tuyến tại Mỹ.
Thuật ngữ "classified advertisement" bắt nguồn từ tiếng Latin "classis", có nghĩa là "phân loại" hoặc "nhóm". Từ "advertisement" lại xuất phát từ tiếng Latin "advertise", nghĩa là "chú ý đến". Lịch sử của quảng cáo phân loại bắt đầu từ thế kỷ 18, khi các thông báo được sắp xếp theo hạng mục để dễ dàng tiếp cận hơn. Hiện nay, nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên tính chất phân loại, phục vụ cho việc tìm kiếm và truyền tải thông tin một cách hiệu quả.
Thuật ngữ "classified advertisement" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần phân tích hoặc tạo nội dung liên quan đến quảng cáo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và truyền thông, nhấn mạnh đến các thông báo tìm kiếm hoặc chào bán sản phẩm và dịch vụ. Ngoài ra, nó còn thường gặp trong các ấn phẩm báo chí hoặc trực tuyến, nơi thông tin được phân loại theo chuyên mục nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp