Bản dịch của từ Clean up trong tiếng Việt
Clean up

Clean up (Noun)
The community will clean up the park on Saturday morning.
Cộng đồng sẽ dọn dẹp công viên vào sáng thứ Bảy.
They did not clean up the streets after the festival.
Họ đã không dọn dẹp đường phố sau lễ hội.
Will the volunteers clean up the beach this weekend?
Liệu các tình nguyện viên có dọn dẹp bãi biển vào cuối tuần này không?
Vị trí thứ tư trong thứ tự đánh bóng của một đội, thường dành cho người đánh bóng mạnh, người có những cú đánh có khả năng giúp bất kỳ người chạy nào ở trên sân ghi bàn.
The fourth position in a teams batting order usually reserved for a strong batter whose hits are likely to enable any runner who is on base to score.
John is the clean up hitter for our local baseball team.
John là người đánh ở vị trí clean up cho đội bóng chày địa phương.
The clean up hitter did not perform well this season.
Người đánh ở vị trí clean up không thi đấu tốt mùa này.
Who is the clean up hitter in the upcoming match?
Ai là người đánh ở vị trí clean up trong trận đấu sắp tới?
Cụm từ "clean up" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động dọn dẹp hoặc làm sạch một không gian nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "clean up" thường được dùng như một động từ ghép (phrasal verb) có nghĩa là kết thúc công việc dọn dẹp, trong khi trong tiếng Anh Anh, tuy cũng mang nghĩa tương tự, người ta có thể sử dụng "tidy up" nhiều hơn. Âm điệu phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng nhìn chung không khác biệt rõ ràng.
Cụm từ "clean up" có nguồn gốc từ động từ "clean", xuất phát từ tiếng Latin "clānus", có nghĩa là "trong sạch" hoặc "không có tì vết". Trong tiếng Anh, từ "clean" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ việc loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. Cụm "clean up" phát triển sau này với nghĩa là dọn dẹp, làm sạch hoặc cải thiện tình trạng của một không gian hoặc một vấn đề nào đó, thể hiện sự thanh lọc và sự cải thiện môi trường sống.
Cụm từ "clean up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể gặp các tình huống liên quan đến vệ sinh, môi trường hoặc tổ chức. Trong phần Nói và Viết, "clean up" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc tổ chức sự kiện. Ngoài bối cảnh học thuật, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc dọn dẹp không gian sống hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
