Bản dịch của từ Clerk's default trong tiếng Việt
Clerk's default
Noun [U/C]

Clerk's default (Noun)
klɝˈks dɨfˈɔlt
klɝˈks dɨfˈɔlt
01
Sự không thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý.
A failure to fulfill a legal obligation or duty.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clerk's default
Không có idiom phù hợp