Bản dịch của từ Clerk's default trong tiếng Việt

Clerk's default

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clerk's default (Noun)

klɝˈks dɨfˈɔlt
klɝˈks dɨfˈɔlt
01

Sự không thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý.

A failure to fulfill a legal obligation or duty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tùy chọn hoặc điều kiện đã được thiết lập trước trong trường hợp không có sự lựa chọn nào được thực hiện.

A pre-established option or condition in the absence of an active choice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình huống xảy ra khi một người tham gia không tham gia vào một sự kiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ được chỉ định.

A situation that arises when a participant fails to partake in an event or complete a designated task.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clerk's default/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clerk's default

Không có idiom phù hợp