Bản dịch của từ Closing day trong tiếng Việt

Closing day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closing day (Noun)

klˈoʊzɨŋ dˈeɪ
klˈoʊzɨŋ dˈeɪ
01

Ngày cuối cùng của một khoảng thời gian xác định, thường đề cập đến việc kết thúc một giao dịch hoặc sự kiện kinh doanh.

The final day of a specified period, often referring to the conclusion of a business transaction or event.

Ví dụ

The closing day for the charity event is December 10th, 2023.

Ngày kết thúc của sự kiện từ thiện là 10 tháng 12 năm 2023.

The closing day did not attract many attendees this year.

Ngày kết thúc năm nay không thu hút nhiều người tham gia.

When is the closing day for the community festival this year?

Ngày kết thúc của lễ hội cộng đồng năm nay là khi nào?

02

Một ngày mà cái gì đó được đưa đến kết thúc hoặc hoàn thành.

A day on which something is brought to an end or completed.

Ví dụ

The closing day of the festival was very exciting for everyone.

Ngày kết thúc của lễ hội rất thú vị cho mọi người.

The closing day did not bring enough visitors to the exhibition.

Ngày kết thúc không thu hút đủ khách tham quan đến triển lãm.

Is the closing day of the event announced yet?

Ngày kết thúc của sự kiện đã được thông báo chưa?

03

Ngày học cuối cùng, thường đánh dấu sự kết thúc của năm học.

The last day of school, typically marking the end of the academic year.

Ví dụ

The closing day of school is June 15 for Lincoln High School.

Ngày bế giảng của trường Trung học Lincoln là 15 tháng 6.

The closing day is not always celebrated at every school in our city.

Ngày bế giảng không phải lúc nào cũng được tổ chức ở mọi trường trong thành phố.

Is the closing day of school important for students and teachers?

Ngày bế giảng có quan trọng đối với học sinh và giáo viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/closing day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closing day

Không có idiom phù hợp