Bản dịch của từ Closing day trong tiếng Việt
Closing day

Closing day (Noun)
Ngày cuối cùng của một khoảng thời gian xác định, thường đề cập đến việc kết thúc một giao dịch hoặc sự kiện kinh doanh.
The final day of a specified period, often referring to the conclusion of a business transaction or event.
The closing day for the charity event is December 10th, 2023.
Ngày kết thúc của sự kiện từ thiện là 10 tháng 12 năm 2023.
The closing day did not attract many attendees this year.
Ngày kết thúc năm nay không thu hút nhiều người tham gia.
When is the closing day for the community festival this year?
Ngày kết thúc của lễ hội cộng đồng năm nay là khi nào?
The closing day of the festival was very exciting for everyone.
Ngày kết thúc của lễ hội rất thú vị cho mọi người.
The closing day did not bring enough visitors to the exhibition.
Ngày kết thúc không thu hút đủ khách tham quan đến triển lãm.
Is the closing day of the event announced yet?
Ngày kết thúc của sự kiện đã được thông báo chưa?
The closing day of school is June 15 for Lincoln High School.
Ngày bế giảng của trường Trung học Lincoln là 15 tháng 6.
The closing day is not always celebrated at every school in our city.
Ngày bế giảng không phải lúc nào cũng được tổ chức ở mọi trường trong thành phố.
Is the closing day of school important for students and teachers?
Ngày bế giảng có quan trọng đối với học sinh và giáo viên không?