Bản dịch của từ Closing day trong tiếng Việt
Closing day
Noun [U/C]

Closing day(Noun)
klˈoʊzɨŋ dˈeɪ
klˈoʊzɨŋ dˈeɪ
01
Ngày cuối cùng của một khoảng thời gian xác định, thường đề cập đến việc kết thúc một giao dịch hoặc sự kiện kinh doanh.
The final day of a specified period, often referring to the conclusion of a business transaction or event.
Ví dụ
Ví dụ
