Bản dịch của từ Closing day trong tiếng Việt

Closing day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closing day(Noun)

klˈoʊzɨŋ dˈeɪ
klˈoʊzɨŋ dˈeɪ
01

Ngày cuối cùng của một khoảng thời gian xác định, thường đề cập đến việc kết thúc một giao dịch hoặc sự kiện kinh doanh.

The final day of a specified period, often referring to the conclusion of a business transaction or event.

Ví dụ
02

Một ngày mà cái gì đó được đưa đến kết thúc hoặc hoàn thành.

A day on which something is brought to an end or completed.

Ví dụ
03

Ngày học cuối cùng, thường đánh dấu sự kết thúc của năm học.

The last day of school, typically marking the end of the academic year.

Ví dụ