Bản dịch của từ Coal box trong tiếng Việt
Coal box
Coal box (Noun)
Tiếng lóng của quân đội anh. loại đạn pháo tốc độ thấp phát ra khói đen, được quân đội đức sử dụng trong thế chiến thứ nhất (1914–18); = "maria đen". bây giờ là lịch sử.
British army slang. a low-velocity shell emitting black smoke, used by the german army during the first world war (1914–18); = "black maria". now historical.
The soldiers were terrified when they heard the whistle of a coal box.
Những người lính đã hoảng sợ khi nghe tiếng còi của một hộp than.
The coal box caused chaos among the troops during the battle.
Hộp than gây ra hỗn loạn trong quân đội trong trận đánh.