Bản dịch của từ Coal box trong tiếng Việt

Coal box

Noun [U/C]

Coal box (Noun)

kˈoʊlbˌɑks
kˈoʊlbˌɑks
01

Tiếng lóng của quân đội anh. loại đạn pháo tốc độ thấp phát ra khói đen, được quân đội đức sử dụng trong thế chiến thứ nhất (1914–18); = "maria đen". bây giờ là lịch sử.

British army slang. a low-velocity shell emitting black smoke, used by the german army during the first world war (1914–18); = "black maria". now historical.

Ví dụ

The soldiers were terrified when they heard the whistle of a coal box.

Những người lính đã hoảng sợ khi nghe tiếng còi của một hộp than.

The coal box caused chaos among the troops during the battle.

Hộp than gây ra hỗn loạn trong quân đội trong trận đánh.

02

Hộp đựng than để đốt lửa (gia đình); một thùng than.

A box for holding coal for a (domestic) fire; a coal scuttle.

Ví dụ

The coal box in the kitchen was filled with coal.

Hộp than trong bếp đã được lấp đầy than.

She bought a new coal box for the fireplace.

Cô ấy đã mua một hộp than mới cho lò sưởi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coal box

Không có idiom phù hợp