Bản dịch của từ Scuttle trong tiếng Việt

Scuttle

Noun [U/C]Verb

Scuttle (Noun)

skˈʌtl
skˈʌtl
01

Phần thân xe ô tô nằm giữa kính chắn gió và nắp ca-pô.

The part of a cars bodywork between the windscreen and the bonnet

Ví dụ

The scuttle of Sarah's car was dented in the accident.

Phần scuttle của xe của Sarah bị móp trong tai nạn.

There was no damage to the scuttle on Mark's new car.

Không có hỏng hóc nào ở phần scuttle trên xe mới của Mark.

Is the scuttle of the vehicle a common topic in IELTS?

Phần scuttle của xe có phải là một chủ đề phổ biến trong IELTS không?

02

Lỗ mở có nắp trên boong hoặc mạn tàu.

An opening with a cover in a ships deck or side

Ví dụ

The crew members gathered around the scuttle to get some fresh air.

Các thành viên của phi hành đoàn tụ quanh cái hố để hít hơi trong lành.

There was no scuttle on the ship, so the air below deck was stuffy.

Không có cái hố trên tàu, nên không khí dưới tàu ẩm ướt.

Is there a scuttle on this ship where we can open for ventilation?

Có cái hố nào trên tàu này mà chúng ta có thể mở để thông gió không?

03

Một hành động hoặc âm thanh đánh đắm.

An act or sound of scuttling

Ví dụ

The scuttle of feet echoed in the empty hallway.

Âm thanh của bước chân vang lên trong hành lang trống trải.

She heard the scuttle of small animals outside her window.

Cô nghe thấy tiếng rì rào của động vật nhỏ bên ngoài cửa sổ.

The sudden scuttle startled the quiet library patrons.

Âm thanh rì rào đột ngột làm cho các độc giả thư viện yên tĩnh giật mình.

04

Thùng kim loại có tay cầm, dùng để lấy và chứa than để chữa cháy trong nhà.

A metal container with a handle used to fetch and store coal for a domestic fire

Ví dụ

She used a scuttle to carry coal for her fireplace.

Cô ấy đã sử dụng một cái xô để mang than cho lò sưởi của mình.

He didn't have a scuttle, so he struggled to carry coal.

Anh ấy không có cái xô, vì vậy anh ấy gặp khó khăn khi mang than.

Did you remember to bring the scuttle for the firewood?

Bạn có nhớ mang cái xô để cho củi không?

Scuttle (Verb)

skˈʌtl
skˈʌtl
01

Chạy vội vã hoặc lén lút với những bước ngắn và nhanh.

Run hurriedly or furtively with short quick steps

Ví dụ

She scuttled away from the awkward conversation.

Cô ấy lẩn trốn khỏi cuộc trò chuyện ngượng ngùng.

He didn't scuttle to the party because he felt uncomfortable.

Anh ấy không chạy vội đến bữa tiệc vì cảm thấy không thoải mái.

Did they scuttle out of the meeting early?

Họ có chạy vội ra khỏi cuộc họp sớm không?

02

Cố tình làm (kế hoạch) thất bại.

Deliberately cause a scheme to fail

Ví dụ

She scuttled the plan to attend the social event.

Cô ấy đã làm thất bại kế hoạch tham dự sự kiện xã hội.

He did not scuttle the opportunity to network with social influencers.

Anh ấy không làm thất bại cơ hội kết nối với các người ảnh hưởng xã hội.

Did they scuttle the chance to present at the social gathering?

Họ đã làm thất bại cơ hội trình bày tại buổi tụ họp xã hội chưa?

03

Đánh chìm (tàu của mình) có chủ ý bằng cách đóng lỗ hoặc mở vòi cho nước vào.

Sink ones own ship deliberately by holing it or opening its seacocks to let water in

Ví dụ

She decided to scuttle her chances by not preparing for the IELTS.

Cô ấy quyết định phá hỏng cơ hội bằng cách không chuẩn bị cho IELTS.

He regrets scuttling his opportunities for a high IELTS score.

Anh ấy hối tiếc đã phá hỏng cơ hội để đạt điểm IELTS cao.

Did they scuttle their chances of getting a good IELTS band?

Họ đã phá hỏng cơ hội để đạt được điểm IELTS tốt chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scuttle

Không có idiom phù hợp