Bản dịch của từ Scuttle trong tiếng Việt
Scuttle

Scuttle (Noun)
Phần thân xe ô tô nằm giữa kính chắn gió và nắp ca-pô.
The part of a cars bodywork between the windscreen and the bonnet.
The scuttle of Sarah's car was dented in the accident.
Phần scuttle của xe của Sarah bị móp trong tai nạn.
There was no damage to the scuttle on Mark's new car.
Không có hỏng hóc nào ở phần scuttle trên xe mới của Mark.
Is the scuttle of the vehicle a common topic in IELTS?
Phần scuttle của xe có phải là một chủ đề phổ biến trong IELTS không?
The crew members gathered around the scuttle to get some fresh air.
Các thành viên của phi hành đoàn tụ quanh cái hố để hít hơi trong lành.
There was no scuttle on the ship, so the air below deck was stuffy.
Không có cái hố trên tàu, nên không khí dưới tàu ẩm ướt.
Is there a scuttle on this ship where we can open for ventilation?
Có cái hố nào trên tàu này mà chúng ta có thể mở để thông gió không?
The scuttle of feet echoed in the empty hallway.
Âm thanh của bước chân vang lên trong hành lang trống trải.
She heard the scuttle of small animals outside her window.
Cô nghe thấy tiếng rì rào của động vật nhỏ bên ngoài cửa sổ.
The sudden scuttle startled the quiet library patrons.
Âm thanh rì rào đột ngột làm cho các độc giả thư viện yên tĩnh giật mình.
She used a scuttle to carry coal for her fireplace.
Cô ấy đã sử dụng một cái xô để mang than cho lò sưởi của mình.
He didn't have a scuttle, so he struggled to carry coal.
Anh ấy không có cái xô, vì vậy anh ấy gặp khó khăn khi mang than.
Did you remember to bring the scuttle for the firewood?
Bạn có nhớ mang cái xô để cho củi không?
Dạng danh từ của Scuttle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scuttle | Scuttles |
Scuttle (Verb)
She scuttled away from the awkward conversation.
Cô ấy lẩn trốn khỏi cuộc trò chuyện ngượng ngùng.
He didn't scuttle to the party because he felt uncomfortable.
Anh ấy không chạy vội đến bữa tiệc vì cảm thấy không thoải mái.
Did they scuttle out of the meeting early?
Họ có chạy vội ra khỏi cuộc họp sớm không?
Cố tình làm (kế hoạch) thất bại.
Deliberately cause a scheme to fail.
She scuttled the plan to attend the social event.
Cô ấy đã làm thất bại kế hoạch tham dự sự kiện xã hội.
He did not scuttle the opportunity to network with social influencers.
Anh ấy không làm thất bại cơ hội kết nối với các người ảnh hưởng xã hội.
Did they scuttle the chance to present at the social gathering?
Họ đã làm thất bại cơ hội trình bày tại buổi tụ họp xã hội chưa?
She decided to scuttle her chances by not preparing for the IELTS.
Cô ấy quyết định phá hỏng cơ hội bằng cách không chuẩn bị cho IELTS.
He regrets scuttling his opportunities for a high IELTS score.
Anh ấy hối tiếc đã phá hỏng cơ hội để đạt điểm IELTS cao.
Did they scuttle their chances of getting a good IELTS band?
Họ đã phá hỏng cơ hội để đạt được điểm IELTS tốt chưa?
Dạng động từ của Scuttle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scuttle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scuttled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scuttled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scuttles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scuttling |
Họ từ
Từ "scuttle" có nghĩa là di chuyển một cách nhanh chóng, thường chỉ hành động di chuyển của động vật hay con người, thường gắn liền với sự vội vã hoặc hoảng sợ. Trong tiếng Anh, "scuttle" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, từ này còn chỉ hành động hủy bỏ một kế hoạch hoặc đề xuất. Phiên âm cũng như cách sử dụng của từ này trong cả hai biến thể tiếng Anh đều tương đối giống nhau.
Từ "scuttle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutella", có nghĩa là cái đĩa nhỏ hoặc cái thùng. Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động di chuyển nhanh chóng hoặc ngừng lại một cách vội vã. Theo thời gian, nghĩa gốc đã mở rộng để chỉ hành động chạy trốn hoặc lẩn tránh. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh mô tả sự tháo chạy hay lật đổ cho thấy sự kết nối với cảm giác khẩn trương và chiến lược.
Từ "scuttle" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động nhanh hoặc cử chỉ nhanh nhẹn. Trong phần Nói và Viết, người thi có thể sử dụng từ này để miêu tả sự chuyển động của động vật hoặc để chỉ hành động chạy trốn. Ngoài ra, "scuttle" cũng thông dụng trong văn chương và ngôn ngữ khẩu ngữ khi nói về sự tháo chạy hoặc trốn tránh một cách vội vã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp